Bản dịch của từ Under arrest trong tiếng Việt

Under arrest

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under arrest (Idiom)

01

Đang bị công an giam giữ; bị cơ quan thực thi pháp luật bắt giữ.

In police custody detained by law enforcement.

Ví dụ

He was under arrest for shoplifting at the mall.

Anh ấy bị bắt vì ăn cắp tại trung tâm thương mại.

She was not under arrest during the investigation.

Cô ấy không bị bắt trong quá trình điều tra.

Were you under arrest when the police arrived?

Anh có bị bắt khi cảnh sát đến không?

02

Đang bị giam giữ để điều tra hoặc khởi kiện.

Being held for investigation or legal action.

Ví dụ

He was under arrest for shoplifting at the mall.

Anh ta bị bắt vì ăn cắp tại trung tâm thương mại.

She was not under arrest when questioned by the police.

Cô ấy không bị bắt khi bị cảnh sát thẩm vấn.

Was the suspect under arrest during the investigation process?

Nghi can có bị bắt trong quá trình điều tra không?

03

Một trạng thái bị mắc kẹt trong một tình huống mà người ta không được tự do rời đi.

A state of being caught in a situation where one is not free to leave.

Ví dụ

He was under arrest for shoplifting.

Anh ấy bị bắt vì ăn cắp hàng hóa.

She was not under arrest during the investigation.

Cô ấy không bị bắt trong quá trình điều tra.

Was the suspect under arrest when the police arrived?

Khi cảnh sát đến, nghi phạm đã bị bắt chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Under arrest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under arrest

Không có idiom phù hợp