Bản dịch của từ Underinsurance trong tiếng Việt

Underinsurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underinsurance (Noun)

ˈʌndəɹɪnʃʊɹns
ˈʌndəɹɪnʃʊɹns
01

Tình trạng có bảo hiểm không đầy đủ để bảo vệ chống lại thua lỗ tài chính tiềm tàng.

The condition of having inadequate insurance coverage to protect against potential financial loss.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình huống trong đó giá trị của tài sản được bảo hiểm lớn hơn số tiền mà nó được bảo hiểm.

A situation where the value of an insured asset is greater than the amount for which it is insured.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bảo hiểm không hoàn toàn che phủ rủi ro hoặc giá trị của tài sản được bảo hiểm.

Insurance coverage that does not fully cover the risk or value of the insured asset.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underinsurance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underinsurance

Không có idiom phù hợp