Bản dịch của từ Underlies trong tiếng Việt
Underlies

Underlies (Verb)
Social inequality underlies many issues in modern society, like poverty and crime.
Bất bình đẳng xã hội nằm dưới nhiều vấn đề trong xã hội hiện đại, như nghèo đói và tội phạm.
Social inequality does not underlie every problem in our community.
Bất bình đẳng xã hội không nằm dưới mọi vấn đề trong cộng đồng của chúng ta.
What underlies the rise of social movements in recent years?
Điều gì nằm dưới sự gia tăng của các phong trào xã hội trong những năm gần đây?
Dạng động từ của Underlies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underlie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underlay |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underlain |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underlies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underlying |
Họ từ
Từ "underlies" là động từ, có nghĩa là nằm dưới, là cơ sở hoặc nguyên nhân cơ bản của một hiện tượng hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "underlies" có thể thường được dùng trong các văn bản học thuật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng phổ biến trong các bài báo và nghiên cứu.
Từ "underlies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "underlie", xuất phát từ tiếng Trung cổ, kết hợp tiền tố "under-" (dưới) và động từ "lie" (nằm). Trong tiếng Latinh, "sub" (dưới) và "iacere" (nằm) là các từ gốc tương đương. Từ này mang ý nghĩa chỉ sự tồn tại của cái gì đó bên dưới hoặc cơ sở của một vấn đề. Nghĩa hiện tại của "underlies" phản ánh chức năng diễn đạt các yếu tố tiềm ẩn hoặc nguyên lý cơ bản, thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và tâm lý học.
Từ "underlies" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học xã hội và khoa học tự nhiên. Từ này thường được dùng để chỉ sự hỗ trợ hoặc cơ sở cho một lý thuyết hay khái niệm. Trong văn viết, "underlies" thường xuất hiện trong các phân tích sâu hoặc các nghiên cứu gắn liền với nguyên nhân và kết quả. Sự sử dụng phổ biến của từ này trong các ngữ cảnh học thuật thể hiện tính chính xác và sự rõ ràng trong việc trình bày ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



