Bản dịch của từ Underly trong tiếng Việt
Underly

Underly(Adverb)
(chủ yếu là thông tục) Một cách kém cỏi hoặc không đầy đủ; không đủ (chủ yếu đối lập với quá mức).
(chiefly colloquial) In an inferior or inadequate manner; insufficiently (chiefly in opposition to overly).
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "underly" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nằm ở dưới", "làm nền tảng" hoặc "hỗ trợ cho". Trong tiếng Anh, "underly" thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học hoặc phân tích để chỉ ra các nguyên nhân hoặc yếu tố cơ bản. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Ở tiếng Anh Anh, từ "underlie" được ưa chuộng hơn, với cách phát âm khác biệt nhẹ ở âm đầu. Sự phân biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng hơn là sự khác biệt lớn về ý nghĩa.
Từ "underly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với sự kết hợp của tiền tố "under-", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "under", nghĩa là "dưới", và động từ "lie" từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "leizan", nghĩa là "nằm". Lịch sử của từ này cho thấy nó ban đầu mang nghĩa "nằm ở dưới" và dần dần được mở rộng để chỉ những yếu tố cơ bản, ngầm ẩn hoặc nền tảng của một vấn đề, phản ánh mối liên hệ giữa vị trí vật lý và khái niệm trừu tượng của mức độ cơ sở.
Từ "underly" được sử dụng khá phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường thảo luận về các nguyên nhân và yếu tố nền tảng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, phân tích và lý thuyết, liên quan đến việc khám phá các khía cạnh hoặc cá nhân tiềm ẩn hỗ trợ cho các kết luận. "Underly" có thể thấy trong lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và kinh tế học.
Từ "underly" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nằm ở dưới", "làm nền tảng" hoặc "hỗ trợ cho". Trong tiếng Anh, "underly" thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học hoặc phân tích để chỉ ra các nguyên nhân hoặc yếu tố cơ bản. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Ở tiếng Anh Anh, từ "underlie" được ưa chuộng hơn, với cách phát âm khác biệt nhẹ ở âm đầu. Sự phân biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng hơn là sự khác biệt lớn về ý nghĩa.
Từ "underly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với sự kết hợp của tiền tố "under-", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "under", nghĩa là "dưới", và động từ "lie" từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "leizan", nghĩa là "nằm". Lịch sử của từ này cho thấy nó ban đầu mang nghĩa "nằm ở dưới" và dần dần được mở rộng để chỉ những yếu tố cơ bản, ngầm ẩn hoặc nền tảng của một vấn đề, phản ánh mối liên hệ giữa vị trí vật lý và khái niệm trừu tượng của mức độ cơ sở.
Từ "underly" được sử dụng khá phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường thảo luận về các nguyên nhân và yếu tố nền tảng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, phân tích và lý thuyết, liên quan đến việc khám phá các khía cạnh hoặc cá nhân tiềm ẩn hỗ trợ cho các kết luận. "Underly" có thể thấy trong lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và kinh tế học.
