Bản dịch của từ Underly trong tiếng Việt
Underly

Underly (Adjective)
The underly funded school struggled to provide basic supplies.
Ngôi trường được tài trợ kém đã gặp khó khăn trong việc cung cấp đồ dùng cơ bản.
Her underly status in society limited her opportunities for advancement.
Địa vị thấp kém của cô trong xã hội đã hạn chế cơ hội thăng tiến của cô.
The underly conditions in the neighborhood led to increased crime rates.
Điều kiện sống tồi tệ trong khu vực lân cận đã dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng.
Underly (Adverb)
His actions underly the importance of community support in society.
Hành động của anh ấy thể hiện tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong xã hội.
Underly, her kindness towards others shines through in her volunteer work.
Theo đó, lòng tốt của cô ấy đối với người khác thể hiện qua công việc tình nguyện của cô ấy.
The charity's mission is to underly the needs of the marginalized.
Sứ mệnh của tổ chức từ thiện là đáp ứng nhu cầu của những người bị thiệt thòi.
(chủ yếu là thông tục) một cách kém cỏi hoặc không đầy đủ; không đủ (chủ yếu đối lập với quá mức).
(chiefly colloquial) in an inferior or inadequate manner; insufficiently (chiefly in opposition to overly).
Her arguments were underly supported compared to her peers.
Lập luận của cô ấy không được ủng hộ nhiều so với các đồng nghiệp của cô ấy.
He felt underly prepared for the social event.
Anh ấy cảm thấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho sự kiện xã hội này.
The charity's funding was underly distributed to those in need.
Tài trợ của tổ chức từ thiện không được phân bổ đầy đủ cho những người có nhu cầu.
Từ "underly" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nằm ở dưới", "làm nền tảng" hoặc "hỗ trợ cho". Trong tiếng Anh, "underly" thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học hoặc phân tích để chỉ ra các nguyên nhân hoặc yếu tố cơ bản. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Ở tiếng Anh Anh, từ "underlie" được ưa chuộng hơn, với cách phát âm khác biệt nhẹ ở âm đầu. Sự phân biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng hơn là sự khác biệt lớn về ý nghĩa.
Từ "underly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với sự kết hợp của tiền tố "under-", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "under", nghĩa là "dưới", và động từ "lie" từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "leizan", nghĩa là "nằm". Lịch sử của từ này cho thấy nó ban đầu mang nghĩa "nằm ở dưới" và dần dần được mở rộng để chỉ những yếu tố cơ bản, ngầm ẩn hoặc nền tảng của một vấn đề, phản ánh mối liên hệ giữa vị trí vật lý và khái niệm trừu tượng của mức độ cơ sở.
Từ "underly" được sử dụng khá phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường thảo luận về các nguyên nhân và yếu tố nền tảng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, phân tích và lý thuyết, liên quan đến việc khám phá các khía cạnh hoặc cá nhân tiềm ẩn hỗ trợ cho các kết luận. "Underly" có thể thấy trong lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và kinh tế học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



