Bản dịch của từ Underlying layer trong tiếng Việt
Underlying layer
Noun [U/C]

Underlying layer(Noun)
ˌʌndɚlˈaɪɨŋ lˈeɪɚ
ˌʌndɚlˈaɪɨŋ lˈeɪɚ
Ví dụ
02
Lớp cơ bản của một cái gì đó cần thiết cho cấu trúc hoặc chức năng của nó.
The fundamental layer of something that is essential for its structure or function.
Ví dụ
