Bản dịch của từ Underlying layer trong tiếng Việt

Underlying layer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlying layer(Noun)

ˌʌndɚlˈaɪɨŋ lˈeɪɚ
ˌʌndɚlˈaɪɨŋ lˈeɪɚ
01

Một lớp nằm dưới một lớp khác, thường cung cấp hỗ trợ hoặc ngữ cảnh.

A layer that is beneath another layer, often providing support or context.

Ví dụ
02

Lớp cơ bản của một cái gì đó cần thiết cho cấu trúc hoặc chức năng của nó.

The fundamental layer of something that is essential for its structure or function.

Ví dụ
03

Trong địa chất học, một lớp đá hoặc trầm tích nằm dưới các lớp bề mặt.

In geology, a layer of rock or sediment that is situated below surface layers.

Ví dụ