Bản dịch của từ Underlying layer trong tiếng Việt

Underlying layer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlying layer (Noun)

ˌʌndɚlˈaɪɨŋ lˈeɪɚ
ˌʌndɚlˈaɪɨŋ lˈeɪɚ
01

Một lớp nằm dưới một lớp khác, thường cung cấp hỗ trợ hoặc ngữ cảnh.

A layer that is beneath another layer, often providing support or context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lớp cơ bản của một cái gì đó cần thiết cho cấu trúc hoặc chức năng của nó.

The fundamental layer of something that is essential for its structure or function.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong địa chất học, một lớp đá hoặc trầm tích nằm dưới các lớp bề mặt.

In geology, a layer of rock or sediment that is situated below surface layers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underlying layer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underlying layer

Không có idiom phù hợp