Bản dịch của từ Underlying layer trong tiếng Việt
Underlying layer
Noun [U/C]

Underlying layer (Noun)
ˌʌndɚlˈaɪɨŋ lˈeɪɚ
ˌʌndɚlˈaɪɨŋ lˈeɪɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Lớp cơ bản của một cái gì đó cần thiết cho cấu trúc hoặc chức năng của nó.
The fundamental layer of something that is essential for its structure or function.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Underlying layer
Không có idiom phù hợp