Bản dịch của từ Underlying principle trong tiếng Việt
Underlying principle

Underlying principle (Noun)
Một sự thật hoặc đề xuất cơ bản phục vụ như nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.
A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.
Respect is an underlying principle of a healthy social relationship.
Sự tôn trọng là nguyên tắc cơ bản của một mối quan hệ xã hội lành mạnh.
Trust is not an underlying principle in their friendship.
Sự tin tưởng không phải là nguyên tắc cơ bản trong tình bạn của họ.
What is the underlying principle of successful community engagement?
Nguyên tắc cơ bản của sự tham gia cộng đồng thành công là gì?
Equality is the underlying principle of a just society, like in Sweden.
Bình đẳng là nguyên tắc cơ bản của một xã hội công bằng, như ở Thụy Điển.
Justice is not the underlying principle in many social systems today.
Công lý không phải là nguyên tắc cơ bản trong nhiều hệ thống xã hội hiện nay.
Is democracy the underlying principle of social progress in every country?
Liệu dân chủ có phải là nguyên tắc cơ bản của tiến bộ xã hội ở mọi quốc gia không?
The underlying principle of equality drives social justice movements worldwide.
Nguyên tắc cơ bản của sự bình đẳng thúc đẩy các phong trào công bằng xã hội trên toàn thế giới.
The underlying principle of fairness is not always respected in society.
Nguyên tắc cơ bản của sự công bằng không phải lúc nào cũng được tôn trọng trong xã hội.
Is the underlying principle of community support evident in local events?
Nguyên tắc cơ bản của sự hỗ trợ cộng đồng có rõ ràng trong các sự kiện địa phương không?
Nguyên tắc nền tảng (underlying principle) đề cập đến các quy luật hoặc giả định cơ bản mà từ đó các lập luận, lý thuyết hoặc quy trình khác được xây dựng. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và đạo đức. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa như nhau; tuy nhiên, trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hoặc ứng dụng của nó trong ngữ cảnh của các ngành học khác nhau.