Bản dịch của từ Underlying principle trong tiếng Việt

Underlying principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlying principle (Noun)

ˌʌndɚlˈaɪɨŋ pɹˈɪnsəpəl
ˌʌndɚlˈaɪɨŋ pɹˈɪnsəpəl
01

Một sự thật hoặc đề xuất cơ bản phục vụ như nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.

A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.

Ví dụ

Respect is an underlying principle of a healthy social relationship.

Sự tôn trọng là nguyên tắc cơ bản của một mối quan hệ xã hội lành mạnh.

Trust is not an underlying principle in their friendship.

Sự tin tưởng không phải là nguyên tắc cơ bản trong tình bạn của họ.

What is the underlying principle of successful community engagement?

Nguyên tắc cơ bản của sự tham gia cộng đồng thành công là gì?

02

Khái niệm hoặc ý tưởng cơ bản hỗ trợ hoặc là nền tảng cho một cái gì đó phức tạp hơn.

The basic concept or idea that supports or is the basis for something more complex.

Ví dụ

Equality is the underlying principle of a just society, like in Sweden.

Bình đẳng là nguyên tắc cơ bản của một xã hội công bằng, như ở Thụy Điển.

Justice is not the underlying principle in many social systems today.

Công lý không phải là nguyên tắc cơ bản trong nhiều hệ thống xã hội hiện nay.

Is democracy the underlying principle of social progress in every country?

Liệu dân chủ có phải là nguyên tắc cơ bản của tiến bộ xã hội ở mọi quốc gia không?

03

Một lý do hoặc lý luận cơ bản cho các hành động hoặc quyết định.

An underlying reason or rationale for actions or decisions.

Ví dụ

The underlying principle of equality drives social justice movements worldwide.

Nguyên tắc cơ bản của sự bình đẳng thúc đẩy các phong trào công bằng xã hội trên toàn thế giới.

The underlying principle of fairness is not always respected in society.

Nguyên tắc cơ bản của sự công bằng không phải lúc nào cũng được tôn trọng trong xã hội.

Is the underlying principle of community support evident in local events?

Nguyên tắc cơ bản của sự hỗ trợ cộng đồng có rõ ràng trong các sự kiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underlying principle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underlying principle

Không có idiom phù hợp