Bản dịch của từ Underlying structure trong tiếng Việt

Underlying structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlying structure (Noun)

ˌʌndɚlˈaɪɨŋ stɹˈʌktʃɚ
ˌʌndɚlˈaɪɨŋ stɹˈʌktʃɚ
01

Các yếu tố cơ bản hoặc căn bản tạo thành nền tảng hoặc hỗ trợ cho một hệ thống hoặc khái niệm.

The fundamental or basic elements that form the basis or support of a system or concept.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cấu hình hoặc sắp xếp phục vụ làm nền tảng cho một cái khác.

A configuration or arrangement that serves as the basis for something else.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khung sườn kín đáo hoặc kém rõ ràng hơn giúp giải thích động lực của một tình huống.

The hidden or less obvious framework that helps to explain the dynamics of a situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underlying structure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underlying structure

Không có idiom phù hợp