Bản dịch của từ Unfair advantage trong tiếng Việt
Unfair advantage

Unfair advantage (Noun)
Some students have an unfair advantage due to private tutoring.
Một số học sinh có lợi thế không công bằng nhờ vào gia sư riêng.
Not everyone gets an unfair advantage in job applications.
Không phải ai cũng có lợi thế không công bằng trong đơn xin việc.
Do wealthy families create an unfair advantage for their children?
Có phải các gia đình giàu có tạo ra lợi thế không công bằng cho con cái họ không?
Một sự vượt trội hoặc ưu thế mà một cá nhân hoặc nhóm có được so với người khác mà không dựa trên năng lực.
An edge or superiority gained by a person or group over others that is not based on merit.
Some students have an unfair advantage due to their wealthy backgrounds.
Một số sinh viên có lợi thế không công bằng do xuất thân giàu có.
Not everyone gets an unfair advantage in job interviews.
Không phải ai cũng có lợi thế không công bằng trong các buổi phỏng vấn.
Do you think social media gives an unfair advantage to influencers?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội mang lại lợi thế không công bằng cho những người có ảnh hưởng không?
Một tình huống đặt ai đó vào một vị trí thuận lợi so với người khác, đặc biệt là trong một bối cảnh cạnh tranh.
A circumstance that puts someone in a favorable position compared to others, particularly in a competitive context.
Wealthy families often have an unfair advantage in education systems.
Các gia đình giàu có thường có lợi thế không công bằng trong hệ thống giáo dục.
Many believe that social media gives an unfair advantage to influencers.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội mang lại lợi thế không công bằng cho người ảnh hưởng.
Does the government provide an unfair advantage to certain social groups?
Liệu chính phủ có cung cấp lợi thế không công bằng cho một số nhóm xã hội không?