Bản dịch của từ Unfair advantage trong tiếng Việt

Unfair advantage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfair advantage (Noun)

ənfˈɛɹ ædvˈæntɨdʒ
ənfˈɛɹ ædvˈæntɨdʒ
01

Một lợi thế đạt được theo cách không công bằng với những người khác.

A benefit that is gained in a way that is not fair to others.

Ví dụ

Some students have an unfair advantage due to private tutoring.

Một số học sinh có lợi thế không công bằng nhờ vào gia sư riêng.

Not everyone gets an unfair advantage in job applications.

Không phải ai cũng có lợi thế không công bằng trong đơn xin việc.

Do wealthy families create an unfair advantage for their children?

Có phải các gia đình giàu có tạo ra lợi thế không công bằng cho con cái họ không?

02

Một sự vượt trội hoặc ưu thế mà một cá nhân hoặc nhóm có được so với người khác mà không dựa trên năng lực.

An edge or superiority gained by a person or group over others that is not based on merit.

Ví dụ

Some students have an unfair advantage due to their wealthy backgrounds.

Một số sinh viên có lợi thế không công bằng do xuất thân giàu có.

Not everyone gets an unfair advantage in job interviews.

Không phải ai cũng có lợi thế không công bằng trong các buổi phỏng vấn.

Do you think social media gives an unfair advantage to influencers?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội mang lại lợi thế không công bằng cho những người có ảnh hưởng không?

03

Một tình huống đặt ai đó vào một vị trí thuận lợi so với người khác, đặc biệt là trong một bối cảnh cạnh tranh.

A circumstance that puts someone in a favorable position compared to others, particularly in a competitive context.

Ví dụ

Wealthy families often have an unfair advantage in education systems.

Các gia đình giàu có thường có lợi thế không công bằng trong hệ thống giáo dục.

Many believe that social media gives an unfair advantage to influencers.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội mang lại lợi thế không công bằng cho người ảnh hưởng.

Does the government provide an unfair advantage to certain social groups?

Liệu chính phủ có cung cấp lợi thế không công bằng cho một số nhóm xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfair advantage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfair advantage

Không có idiom phù hợp