Bản dịch của từ Uninterrupted economic growth trong tiếng Việt
Uninterrupted economic growth
Uninterrupted economic growth (Noun)
Tăng trưởng kinh tế liên tục.
Continuous increase in the production of goods and services in an economy over a period of time.
Sự gia tăng đều đặn của gdp hoặc các chỉ số khác về hiệu suất kinh tế mà không có sự ngừng lại hoặc suy thoái.
A steady rise in the gdp or other indicators of economic performance without breaks or recessions.
Hiện tượng một nền kinh tế mở rộng liên tục mà không bị suy giảm.
The phenomenon of an economy expanding consistently without decline.
Tăng trưởng kinh tế không bị gián đoạn (uninterrupted economic growth) là cụm từ chỉ sự gia tăng liên tục của sản lượng hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế mà không trải qua suy thoái hay chững lại. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế học để mô tả xu hướng tích cực của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ ở cụm từ này về mặt chính tả và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau.