Bản dịch của từ University of life trong tiếng Việt

University of life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

University of life(Noun)

jˌunˈəvɝsəti ˈʌv lˈaɪf
jˌunˈəvɝsəti ˈʌv lˈaɪf
01

Một biểu hiện ẩn dụ chỉ những trải nghiệm và bài học tích lũy từ cuộc sống hàng ngày.

A metaphorical expression referring to the experiences and lessons learned through daily life.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ không chính thức gợi ý rằng người ta học những bài học quan trọng bên ngoài các cơ sở giáo dục truyền thống.

An informal term suggesting that one learns important lessons outside of traditional educational institutions.

Ví dụ
03

Một cụm từ thường được sử dụng để nhấn mạnh giá trị của kiến thức thực tiễn hơn là kiến thức lý thuyết.

A phrase often used to highlight the value of practical knowledge over theoretical education.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh