Bản dịch của từ University of life trong tiếng Việt

University of life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

University of life (Noun)

jˌunˈəvɝsəti ˈʌv lˈaɪf
jˌunˈəvɝsəti ˈʌv lˈaɪf
01

Một biểu hiện ẩn dụ chỉ những trải nghiệm và bài học tích lũy từ cuộc sống hàng ngày.

A metaphorical expression referring to the experiences and lessons learned through daily life.

Ví dụ

Many believe the university of life teaches us valuable social skills.

Nhiều người tin rằng trường đại học cuộc sống dạy chúng ta kỹ năng xã hội quý giá.

The university of life does not offer formal degrees or certificates.

Trường đại học cuộc sống không cấp bằng hay chứng chỉ chính thức.

Is the university of life more important than traditional education?

Trường đại học cuộc sống có quan trọng hơn giáo dục truyền thống không?

02

Một thuật ngữ không chính thức gợi ý rằng người ta học những bài học quan trọng bên ngoài các cơ sở giáo dục truyền thống.

An informal term suggesting that one learns important lessons outside of traditional educational institutions.

Ví dụ

Many believe the university of life offers valuable lessons beyond classrooms.

Nhiều người tin rằng trường đại học cuộc sống mang lại bài học quý giá.

The university of life doesn't require tuition fees like traditional universities.

Trường đại học cuộc sống không yêu cầu học phí như các trường đại học truyền thống.

Is the university of life more relevant than formal education today?

Trường đại học cuộc sống có phù hợp hơn so với giáo dục chính thức không?

03

Một cụm từ thường được sử dụng để nhấn mạnh giá trị của kiến thức thực tiễn hơn là kiến thức lý thuyết.

A phrase often used to highlight the value of practical knowledge over theoretical education.

Ví dụ

Many believe the university of life teaches valuable lessons every day.

Nhiều người tin rằng đại học cuộc sống dạy những bài học quý giá mỗi ngày.

The university of life does not require formal classes or degrees.

Đại học cuộc sống không cần lớp học chính thức hay bằng cấp.

Can the university of life replace traditional education in today's society?

Đại học cuộc sống có thể thay thế giáo dục truyền thống trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng University of life cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with University of life

Không có idiom phù hợp