Bản dịch của từ Unobservance trong tiếng Việt
Unobservance

Unobservance (Noun)
Hành động hoặc thực hành không tuân theo hoặc tôn trọng một quy tắc hoặc luật cụ thể hoặc không hoàn thành nghĩa vụ, v.v.; hành động không chú ý hoặc chú ý đến những gì đang xảy ra.
The action or practice of not following or respecting a particular rule or law or of not fulfilling a duty etc the action of not noticing or paying attention to what is happening.
Unobservance of traffic rules leads to many accidents in New York.
Sự không tuân thủ các quy tắc giao thông dẫn đến nhiều tai nạn ở New York.
The unobservance of social distancing caused a rise in COVID-19 cases.
Sự không tuân thủ giãn cách xã hội đã gây ra sự gia tăng ca COVID-19.
Is unobservance of laws common in your community, like in Chicago?
Sự không tuân thủ pháp luật có phổ biến trong cộng đồng của bạn không, như ở Chicago?
"Unobservance" là một danh từ, chỉ trạng thái không tuân theo hoặc không chú ý đến các quy tắc, nguyên tắc hoặc thực hành nhất định. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hay đạo đức để chỉ việc không thực hiện nghĩa vụ hoặc chuẩn mực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unobservance" có cách sử dụng và nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong thực tế, Tổng hợp từ ngữ có thể khác biệt trong một số ngữ cảnh văn phong.
Từ "unobservance" được hình thành từ tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định và danh từ "observance", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "observantia", nghĩa là sự tuân thủ hoặc tôn kính. "Observantia" lại bắt nguồn từ động từ "observare", có nghĩa là "nhìn, theo dõi". Lịch sử của từ này phản ánh sự thiếu hụt trong việc tuân thủ quy định hoặc phong tục, phù hợp với ý nghĩa hiện tại liên quan đến hành vi không tuân theo hoặc phớt lờ các quy tắc.
Từ "unobservance" không thường xuyên xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh khác, "unobservance" thường được sử dụng để chỉ việc không tuân thủ quy định, luật lệ hoặc phong tục tập quán nào đó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết pháp luật, nghiên cứu xã hội, hoặc trong thảo luận về đạo đức và hành vi con người. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc diễn đạt các quan điểm phức tạp hơn trong các tình huống học thuật.