Bản dịch của từ Unsecured loan trong tiếng Việt

Unsecured loan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsecured loan (Noun)

ʌnsɪkjˈʊɹd loʊn
ʌnsɪkjˈʊɹd loʊn
01

Một loại khoản vay không được đảm bảo bằng tài sản hay tài sản thế chấp.

A type of loan that is not backed by collateral or security.

Ví dụ

Many students rely on unsecured loans for their education expenses.

Nhiều sinh viên dựa vào khoản vay không có bảo đảm cho chi phí học tập.

Unsecured loans are not safe for lenders and can lead to losses.

Khoản vay không có bảo đảm không an toàn cho người cho vay và có thể dẫn đến tổn thất.

Are unsecured loans common among young entrepreneurs in the USA?

Khoản vay không có bảo đảm có phổ biến trong giới doanh nhân trẻ ở Mỹ không?

02

Một thỏa thuận vay mà bên cho vay không có quyền yêu cầu tài sản cụ thể nào trong trường hợp không trả nợ.

A loan agreement where the lender does not have a claim on specific assets in case of default.

Ví dụ

Many people prefer an unsecured loan for its flexibility and speed.

Nhiều người thích vay tiền không có tài sản đảm bảo vì tính linh hoạt và nhanh chóng.

An unsecured loan does not require collateral like a house or car.

Khoản vay không có tài sản đảm bảo không yêu cầu tài sản thế chấp như nhà hay xe.

Is an unsecured loan a good option for students in need?

Khoản vay không có tài sản đảm bảo có phải là lựa chọn tốt cho sinh viên cần tiền không?

03

Thường có lãi suất cao hơn do rủi ro tăng cho bên cho vay.

Typically, higher interest rates due to the increased risk for the lender.

Ví dụ

Many students prefer unsecured loans for their higher education expenses.

Nhiều sinh viên thích vay tiền không cần bảo đảm cho chi phí học tập.

Unsecured loans do not require collateral, making them riskier for lenders.

Vay tiền không cần bảo đảm không yêu cầu tài sản thế chấp, khiến chúng rủi ro hơn cho người cho vay.

Are unsecured loans a good option for young professionals in America?

Liệu vay tiền không cần bảo đảm có phải là lựa chọn tốt cho những người trẻ tại Mỹ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsecured loan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsecured loan

Không có idiom phù hợp