Bản dịch của từ Up and at 'em trong tiếng Việt

Up and at 'em

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Up and at 'em (Idiom)

01

Một lời nhắc nhở phải chủ động và không lãng phí thời gian.

A reminder to be proactive and not waste time.

Ví dụ

She always wakes up early, ready to go up and at 'em.

Cô ấy luôn thức dậy sớm, sẵn sàng bắt đầu ngay.

Don't laze around, get up and at 'em for success.

Đừng lười biếng, hãy bắt đầu ngay để thành công.

Are you motivated to be up and at 'em every morning?

Bạn có động lực để bắt đầu ngay mỗi sáng không?

She always wakes up early and at 'em to start her day.

Cô ấy luôn thức dậy sớm và làm việc để bắt đầu ngày của mình.

Don't wait around, get up and at 'em to achieve your goals.

Đừng đợi chờ, hãy thức dậy và làm việc để đạt được mục tiêu của bạn.

02

Một lời kêu gọi hành động vui vẻ.

A cheerful call to action.

Ví dụ

Let's get up and at 'em with our community service project.

Hãy thức dậy và hành động với dự án phục vụ cộng đồng của chúng ta.

Don't wait around, get up and at 'em for the charity event.

Đừng chờ đợi, hãy thức dậy và hành động cho sự kiện từ thiện.

Are you ready to get up and at 'em for the fundraiser?

Bạn đã sẵn sàng để thức dậy và hành động cho buổi gây quỹ chưa?

Let's get up and at 'em to help the community!

Hãy đứng dậy và làm điều đó để giúp cộng đồng!

Don't just sit around, we need to be up and at 'em.

Đừng ngồi chơi, chúng ta cần phải đứng dậy và làm điều đó.

03

Một biểu thức được sử dụng để khuyến khích ai đó bắt đầu hành động hoặc bắt đầu làm việc.

An expression used to encourage someone to begin taking action or to get to work.

Ví dụ

Let's get up and at 'em to finish the project on time.

Hãy đứng dậy và làm việc để hoàn thành dự án đúng hạn.

Don't just sit there, up and at 'em for your goals.

Đừng ngồi đó, hãy đứng dậy và làm việc để đạt mục tiêu của bạn.

Are you ready to up and at 'em for the upcoming exam?

Bạn đã sẵn sàng đứng dậy và làm việc cho kỳ thi sắp tới chưa?

You can do it! Get up and at 'em before the deadline.

Bạn có thể làm được! Đứng dậy và làm việc trước hạn chót.

Don't waste time, get up and at 'em to achieve success.

Đừng lãng phí thời gian, đứng dậy và làm việc để đạt thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/up and at 'em/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Up and at 'em

Không có idiom phù hợp