Bản dịch của từ Up market trong tiếng Việt

Up market

Adverb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Up market(Adverb)

ˈʌp mˈɑɹkət
ˈʌp mˈɑɹkət
01

Theo cách thu hút hoặc nhắm tới những người tiêu dùng giàu có hơn.

In a manner that appeals to or targets wealthier consumers

Ví dụ
02

Theo hướng hoặc xu hướng hướng tới vị trí thị trường hoặc nhóm nhân khẩu học cao hơn.

In a direction or trend towards a higher market position or demographic

Ví dụ

Up market(Noun)

ˈʌp mˈɑɹkət
ˈʌp mˈɑɹkət
01

Một khu vực hoặc phần của thị trường nhắm vào những khách hàng giàu có hơn.

An area or section of a market aimed at wealthier clients or customers

Ví dụ
02

Một phân khúc thị trường bao gồm những người tiêu dùng giàu có và các sản phẩm có giá cao hơn.

A market segment consisting of affluent consumers and higherpriced products

Ví dụ

Up market(Adjective)

ˈʌp mˈɑɹkət
ˈʌp mˈɑɹkət
01

Được đặc trưng bởi các sản phẩm và dịch vụ cao cấp hoặc sang trọng.

Characterized by higherend or luxurious products and services

Ví dụ
02

Đề cập đến hoặc phục vụ cho nhóm nhân khẩu có thu nhập cao hơn.

Referring to or catering to a higherincome demographic

Ví dụ