Bản dịch của từ Up market trong tiếng Việt
Up market

Up market (Noun)
The new café is located in the up market area of downtown.
Quán cà phê mới nằm trong khu vực cao cấp của trung tâm thành phố.
Many people do not shop in the up market section of the mall.
Nhiều người không mua sắm ở khu vực cao cấp của trung tâm thương mại.
Is this restaurant in the up market area of the city?
Nhà hàng này có nằm trong khu vực cao cấp của thành phố không?
The new shopping center targets the up market with luxury brands.
Trung tâm mua sắm mới nhắm đến thị trường cao cấp với các thương hiệu xa xỉ.
Many people cannot afford up market products in this economy.
Nhiều người không thể đủ khả năng mua sản phẩm cao cấp trong nền kinh tế này.
Một phân khúc thị trường bao gồm những người tiêu dùng giàu có và các sản phẩm có giá cao hơn.
A market segment consisting of affluent consumers and higherpriced products
The up market attracts wealthy buyers seeking luxury goods.
Thị trường cao cấp thu hút người mua giàu có tìm kiếm hàng xa xỉ.
Many brands do not target the up market effectively.
Nhiều thương hiệu không nhắm đến thị trường cao cấp một cách hiệu quả.
Is the up market growing in your city?
Thị trường cao cấp có đang phát triển ở thành phố của bạn không?
The up market attracts wealthy clients looking for luxury goods.
Thị trường cao cấp thu hút khách hàng giàu có tìm kiếm hàng xa xỉ.
Many people cannot afford up market brands like Gucci or Prada.
Nhiều người không thể đủ tiền mua các thương hiệu cao cấp như Gucci hay Prada.
Up market (Adjective)
Được đặc trưng bởi các sản phẩm và dịch vụ cao cấp hoặc sang trọng.
Characterized by higherend or luxurious products and services
The new restaurant offers up market dining experiences in downtown Chicago.
Nhà hàng mới cung cấp trải nghiệm ăn uống cao cấp ở trung tâm Chicago.
Many people do not prefer up market brands due to high prices.
Nhiều người không thích các thương hiệu cao cấp vì giá cao.
Are up market services necessary for social gatherings in today's society?
Các dịch vụ cao cấp có cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?
The new restaurant in town is very up market and expensive.
Nhà hàng mới trong thành phố rất cao cấp và đắt đỏ.
Many people do not prefer up market brands for everyday items.
Nhiều người không thích các thương hiệu cao cấp cho đồ dùng hàng ngày.
Đề cập đến hoặc phục vụ cho nhóm nhân khẩu có thu nhập cao hơn.
Referring to or catering to a higherincome demographic
The new restaurant targets an up market clientele in downtown Chicago.
Nhà hàng mới nhắm đến khách hàng cao cấp ở trung tâm Chicago.
Many people believe that up market brands are overpriced and unnecessary.
Nhiều người tin rằng các thương hiệu cao cấp bị định giá quá cao và không cần thiết.
Are up market shops common in your neighborhood or only a few?
Các cửa hàng cao cấp có phổ biến trong khu phố của bạn không?
The new café targets an up market clientele in downtown Chicago.
Quán cà phê mới nhắm đến khách hàng thu nhập cao ở trung tâm Chicago.
This store does not sell up market products for low-income families.
Cửa hàng này không bán sản phẩm cao cấp cho các gia đình thu nhập thấp.
Up market (Adverb)
The new restaurant targets up market customers in downtown New York.
Nhà hàng mới nhắm đến khách hàng cao cấp ở trung tâm New York.
The clothing store does not appeal up market shoppers effectively.
Cửa hàng quần áo không thu hút được người mua sắm cao cấp hiệu quả.
Does this product attract up market consumers in Vietnam?
Sản phẩm này có thu hút được người tiêu dùng cao cấp ở Việt Nam không?
Luxury brands like Gucci market their products up market to wealthy clients.
Các thương hiệu xa xỉ như Gucci tiếp thị sản phẩm của họ đến khách hàng giàu có.
Many stores do not sell up market items for lower-income consumers.
Nhiều cửa hàng không bán hàng hóa cao cấp cho người tiêu dùng thu nhập thấp.
Theo hướng hoặc xu hướng hướng tới vị trí thị trường hoặc nhóm nhân khẩu học cao hơn.
In a direction or trend towards a higher market position or demographic
The new café is up market, attracting wealthy customers from the area.
Quán cà phê mới thu hút khách hàng giàu có từ khu vực.
This restaurant is not up market; it has affordable prices for everyone.
Nhà hàng này không cao cấp; nó có giá cả phải chăng cho mọi người.
Is this clothing brand considered up market in today's fashion industry?
Thương hiệu quần áo này có được coi là cao cấp trong ngành thời trang không?
The new restaurant is targeting up market customers in downtown Seattle.
Nhà hàng mới đang nhắm đến khách hàng cao cấp ở trung tâm Seattle.
Many brands do not focus up market due to high competition.
Nhiều thương hiệu không tập trung vào phân khúc cao cấp do cạnh tranh lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp