Bản dịch của từ Up to eleven trong tiếng Việt
Up to eleven
Up to eleven (Noun)
The social gathering had up to eleven attendees last Saturday evening.
Buổi gặp gỡ xã hội có tối đa mười một người tham dự tối thứ Bảy.
There were not up to eleven volunteers for the community project.
Không có tối đa mười một tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.
Did the charity event reach up to eleven sponsors this year?
Sự kiện từ thiện có đạt tối đa mười một nhà tài trợ năm nay không?
The concert attracted up to eleven thousand fans last Saturday night.
Buổi hòa nhạc thu hút được lên đến mười một ngàn người hâm mộ tối thứ Bảy.
The discussion did not reach up to eleven participants this time.
Cuộc thảo luận không đạt được lên đến mười một người tham gia lần này.
Did the event have up to eleven speakers sharing their experiences?
Sự kiện có đến mười một diễn giả chia sẻ kinh nghiệm không?
"Up to eleven" là một cụm từ được sử dụng để chỉ việc tăng cường hoặc nâng cao một cái gì đó đến mức tối đa. Cụm từ này có nguồn gốc từ bộ phim "This is Spinal Tap" (1984), nơi một nhân vật khoe rằng âm thanh của họ có thể điều chỉnh đến mức "mười một", tức là nhiều hơn mức tối đa thông thường. Cụm từ thường mang tính chất hài hước và được sử dụng để diễn đạt sự quá mức trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể.