Bản dịch của từ Upstaging trong tiếng Việt
Upstaging

Upstaging (Verb)
John is upstaging Sarah with his impressive speech at the event.
John đang thu hút sự chú ý hơn Sarah với bài phát biểu ấn tượng.
The audience is not upstaging the main performer during the concert.
Khán giả không đang thu hút sự chú ý hơn nghệ sĩ chính trong buổi hòa nhạc.
Is Lisa upstaging Mark with her colorful outfit at the party?
Liệu Lisa có đang thu hút sự chú ý hơn Mark với trang phục sặc sỡ không?
Dạng động từ của Upstaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Upstage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Upstaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Upstaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Upstages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Upstaging |
Upstaging (Noun)
Her upstaging during the play annoyed the main actor, John.
Hành động làm lu mờ của cô ấy trong vở kịch khiến diễn viên chính, John, khó chịu.
The critics said his upstaging was not appreciated by the audience.
Các nhà phê bình nói rằng hành động làm lu mờ của anh ấy không được khán giả đánh giá cao.
Is her upstaging common in social events like parties or gatherings?
Liệu hành động làm lu mờ của cô ấy có phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng không?
Họ từ
"Upstaging" là một thuật ngữ trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, chỉ hành động thu hút sự chú ý từ một người diễn viên chính hoặc một yếu tố quan trọng khác trên sân khấu. Hiện tượng này có thể làm giảm độ nổi bật của nhân vật chính hoặc gây cản trở cho sự diễn xuất. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng thuật ngữ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh thiên về kịch nghệ, “upstaging” có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong văn hóa Mỹ, nhấn mạnh vào sự cạnh tranh giữa các diễn viên.
Từ “upstaging” xuất phát từ cụm từ “upstage” trong tiếng Anh, bắt nguồn từ gốc Latin “stare,” nghĩa là "đứng". Trong ngữ cảnh sân khấu, "upstage" chỉ phần phía sau của sân khấu, nơi ánh sáng và sự chú ý thường ít hơn. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động làm lu mờ hoặc thu hút sự chú ý từ người khác. Từ này hiện nay không chỉ được sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn mà còn trong cuộc sống hàng ngày để diễn tả hành động chiếm lĩnh sự chú ý.
Từ "upstaging" không phải là từ phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật và biểu diễn, "upstaging" thường được sử dụng để chỉ hành động cố tình thu hút sự chú ý của khán giả, làm lu mờ người khác trên sân khấu. Việc hiểu rõ thuật ngữ này rất quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến diễn xuất và quản lý sự kiện.