Bản dịch của từ Upstaging trong tiếng Việt

Upstaging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upstaging (Verb)

ˈʌpstˌeɪdʒɨŋ
ˈʌpstˌeɪdʒɨŋ
01

Thu hút sự chú ý từ ai đó hoặc cái gì khác, thường bằng cách thú vị hơn hoặc thú vị hơn.

To attract attention away from someone or something else often by being more interesting or exciting.

Ví dụ

John is upstaging Sarah with his impressive speech at the event.

John đang thu hút sự chú ý hơn Sarah với bài phát biểu ấn tượng.

The audience is not upstaging the main performer during the concert.

Khán giả không đang thu hút sự chú ý hơn nghệ sĩ chính trong buổi hòa nhạc.

Is Lisa upstaging Mark with her colorful outfit at the party?

Liệu Lisa có đang thu hút sự chú ý hơn Mark với trang phục sặc sỡ không?

Dạng động từ của Upstaging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Upstage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Upstaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Upstaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Upstages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Upstaging

Upstaging (Noun)

ˈʌpstˌeɪdʒɨŋ
ˈʌpstˌeɪdʒɨŋ
01

Hành vi nhằm mục đích thu hút sự chú ý của người khác, đặc biệt là từ một diễn viên hoặc người biểu diễn trên sân khấu.

Behavior that is intended to attract attention away from someone else especially from an actor or performer on stage.

Ví dụ

Her upstaging during the play annoyed the main actor, John.

Hành động làm lu mờ của cô ấy trong vở kịch khiến diễn viên chính, John, khó chịu.

The critics said his upstaging was not appreciated by the audience.

Các nhà phê bình nói rằng hành động làm lu mờ của anh ấy không được khán giả đánh giá cao.

Is her upstaging common in social events like parties or gatherings?

Liệu hành động làm lu mờ của cô ấy có phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upstaging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upstaging

Không có idiom phù hợp