Bản dịch của từ Ure trong tiếng Việt
Ure
Ure (Noun)
She applied ure to her skin to make it smoother.
Cô ấy bôi ure lên da để làm cho nó mịn màng hơn.
The spa used ure in their treatments for skin diseases.
Spa đã sử dụng ure trong các phương pháp điều trị các bệnh về da.
The social event featured a booth showcasing various ure products.
Sự kiện xã hội có một gian hàng trưng bày các sản phẩm ure khác nhau.
Ure (Verb)
The chef will ure the meat with a secret marinade.
Đầu bếp sẽ ướp thịt bằng cách ướp bí mật.
She decided to ure her face with sunscreen before going out.
Cô quyết định bôi kem chống nắng lên mặt trước khi ra ngoài.
The farmer will ure the crops with pesticide to prevent pests.
Người nông dân sẽ ủ cây trồng bằng thuốc trừ sâu để ngăn ngừa sâu bệnh.
"Ure" là một từ tiếng Anh ít phổ biến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh hóa để chỉ urê, một hợp chất hữu cơ chứa nitơ, là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Trong tiếng Anh, "ure" không có khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: người Anh thường phát âm là /jʊə/ trong khi người Mỹ có thể phát âm là /jʊr/. Urê đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cân bằng nitơ trong cơ thể.
Từ "ure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "urina", nghĩa là "nước tiểu". Từ nguyên này phản ánh mục đích ban đầu của từ khi nó được sử dụng để chỉ sự bài tiết chất lỏng từ cơ thể. Trong lịch sử, "ure" được dùng để mô tả các thành phần hóa học và các sản phẩm sinh học liên quan đến nước tiểu, từ đó phát triển thành các thuật ngữ y học và sinh học hiện đại. Ý nghĩa này vẫn được bảo tồn, phản ánh tính chất đa dạng và quan trọng của chất lỏng trong các quá trình sinh lý và hóa học.
Từ "ure" rất ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó. Trong bối cảnh y học hoặc sinh học, "ure" thường được đề cập trong các nghiên cứu liên quan đến sự dư thừa ure trong máu hoặc trong quá trình trao đổi chất cơ thể, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, sơ yếu lý lịch nghiên cứu hoặc các bài viết chuyên ngành.