Bản dịch của từ Vaguely remember trong tiếng Việt
Vaguely remember

Vaguely remember (Verb)
I vaguely remember the social event at the community center last year.
Tôi chỉ nhớ mơ hồ sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng năm ngoái.
She does not vaguely remember the names of the participants at all.
Cô ấy hoàn toàn không nhớ mơ hồ tên của những người tham gia.
Do you vaguely remember the discussion about social issues in class?
Bạn có nhớ mơ hồ cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?
Có một cảm nhận mờ hoặc không rõ ràng về điều gì đó trong quá khứ.
To have a dim or indistinct awareness of something from the past.
I vaguely remember attending a social event in 2021.
Tôi mơ hồ nhớ đã tham dự một sự kiện xã hội vào năm 2021.
She does not vaguely remember the details of the community meeting.
Cô ấy không mơ hồ nhớ các chi tiết của cuộc họp cộng đồng.
Do you vaguely remember our discussion about social media impacts?
Bạn có mơ hồ nhớ cuộc thảo luận của chúng ta về ảnh hưởng của mạng xã hội không?
I vaguely remember attending the social event last year.
Tôi mơ hồ nhớ đã tham dự sự kiện xã hội năm ngoái.
She does not vaguely remember the details of the party.
Cô ấy không mơ hồ nhớ các chi tiết của bữa tiệc.
Do you vaguely remember the names of the guests?
Bạn có mơ hồ nhớ tên của các khách mời không?
Cụm từ "vaguely remember" trong tiếng Anh chỉ hành động nhớ lại một điều gì đó một cách mờ nhạt hoặc không rõ ràng. "Vaguely" mang nghĩa là không rõ ràng, không chắc chắn, trong khi "remember" đề cập đến khả năng nhớ lại thông tin. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ cả về ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng nó nhiều hơn trong các ngữ cảnh không chính thức.