Bản dịch của từ Valets trong tiếng Việt

Valets

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valets (Noun)

vˈeɪləts
vˈeɪləts
01

Một nam nhân viên đang đỗ xe cho khách hàng.

A male attendant who parks a customers car.

Ví dụ

The valets at the hotel quickly parked our car last weekend.

Những người giữ xe tại khách sạn đã nhanh chóng đỗ xe của chúng tôi vào cuối tuần trước.

Many valets do not work during the rainy season in Seattle.

Nhiều người giữ xe không làm việc trong mùa mưa ở Seattle.

Do the valets offer service at the downtown restaurant?

Có phải những người giữ xe cung cấp dịch vụ tại nhà hàng trung tâm không?

02

Một người phục vụ như một người hầu cho người khác, đặc biệt là trong môi trường khách sạn hoặc nhà hàng.

A person who serves as a servant to another especially in a hotel or restaurant setting.

Ví dụ

The valets at the hotel provided excellent service during our stay.

Những người phục vụ tại khách sạn đã cung cấp dịch vụ tuyệt vời trong thời gian chúng tôi ở.

The valets did not forget any of our luggage during check-out.

Những người phục vụ không quên bất kỳ hành lý nào của chúng tôi khi trả phòng.

Do the valets always assist guests with their cars at the restaurant?

Có phải những người phục vụ luôn giúp đỡ khách với xe của họ tại nhà hàng không?

Dạng danh từ của Valets (Noun)

SingularPlural

Valet

Valets

Valets (Noun Countable)

vˈeɪləts
vˈeɪləts
01

Nhân viên trong khách sạn chịu trách nhiệm trông coi hành lý và xe hơi của khách.

An employee in a hotel responsible for the care of guests luggage and car.

Ví dụ

The valets at the Hilton handled my bags efficiently during my stay.

Các nhân viên giữ xe tại Hilton đã xử lý hành lý của tôi hiệu quả.

The valets did not lose any luggage during the busy weekend.

Các nhân viên giữ xe không làm mất hành lý nào vào cuối tuần bận rộn.

Did the valets assist you with your car at the hotel?

Các nhân viên giữ xe có giúp bạn với chiếc xe tại khách sạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valets

Không có idiom phù hợp