Bản dịch của từ Valets trong tiếng Việt
Valets

Valets (Noun)
The valets at the hotel quickly parked our car last weekend.
Những người giữ xe tại khách sạn đã nhanh chóng đỗ xe của chúng tôi vào cuối tuần trước.
Many valets do not work during the rainy season in Seattle.
Nhiều người giữ xe không làm việc trong mùa mưa ở Seattle.
Do the valets offer service at the downtown restaurant?
Có phải những người giữ xe cung cấp dịch vụ tại nhà hàng trung tâm không?
Một người phục vụ như một người hầu cho người khác, đặc biệt là trong môi trường khách sạn hoặc nhà hàng.
A person who serves as a servant to another especially in a hotel or restaurant setting.
The valets at the hotel provided excellent service during our stay.
Những người phục vụ tại khách sạn đã cung cấp dịch vụ tuyệt vời trong thời gian chúng tôi ở.
The valets did not forget any of our luggage during check-out.
Những người phục vụ không quên bất kỳ hành lý nào của chúng tôi khi trả phòng.
Do the valets always assist guests with their cars at the restaurant?
Có phải những người phục vụ luôn giúp đỡ khách với xe của họ tại nhà hàng không?
Dạng danh từ của Valets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valet | Valets |
Valets (Noun Countable)
The valets at the Hilton handled my bags efficiently during my stay.
Các nhân viên giữ xe tại Hilton đã xử lý hành lý của tôi hiệu quả.
The valets did not lose any luggage during the busy weekend.
Các nhân viên giữ xe không làm mất hành lý nào vào cuối tuần bận rộn.
Did the valets assist you with your car at the hotel?
Các nhân viên giữ xe có giúp bạn với chiếc xe tại khách sạn không?
Họ từ
Từ "valets" (số nhiều của "valet") xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ người phục vụ hoặc người chịu trách nhiệm chăm sóc xe cho khách tại các khách sạn, nhà hàng hoặc sự kiện. Ở Anh và Mỹ, "valet" thường chỉ định cách phục vụ, với "valet parking" (đỗ xe bởi người phục vụ) được sử dụng phổ biến. Phát âm trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ có sự tương đồng, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường mang nghĩa trang trọng và thường xuất hiện trong ngữ cảnh dịch vụ cao cấp.
Từ "valet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "valet" trong tiếng Latinh "valet(n)s", có nghĩa là "người hầu" hoặc "người phục vụ". Trong thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ những người phục vụ cá nhân hoặc người hầu riêng cho quý tộc. Ngày nay, "valets" thường được hiểu là những người chuyên trách phục vụ khách hàng, đặc biệt trong ngành công nghiệp khách sạn và dịch vụ, cho thấy sự phát triển và thay đổi của vai trò này theo thời gian.
Từ "valets" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề dịch vụ và du lịch. Về mặt ngữ nghĩa, "valets" chỉ những nhân viên chịu trách nhiệm giữ xe cho khách tại khách sạn hoặc các sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp khách sạn, thể hiện sự chuyên nghiệp và tiện nghi cho khách hàng. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với những tình huống yêu cầu dịch vụ cao cấp.