Bản dịch của từ Vassals trong tiếng Việt
Vassals

Vassals (Noun)
Một người hoặc một quốc gia ở vị trí phụ thuộc vào người khác.
A person or country in a subordinate position to another.
Many countries were vassals under the influence of the Roman Empire.
Nhiều quốc gia là chư hầu dưới ảnh hưởng của Đế chế La Mã.
Not all nations were vassals during the colonial period in history.
Không phải tất cả các quốc gia là chư hầu trong thời kỳ thuộc địa.
Were the vassals treated fairly by their overlords in ancient times?
Các chư hầu có được đối xử công bằng bởi lãnh chúa trong thời cổ đại không?
Dạng danh từ của Vassals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vassal | Vassals |
Họ từ
Từ "vassal" đề cập đến một cá nhân hoặc thực thể, đặc biệt trong xã hội phong kiến, được ban cho quyền lực, tài sản hoặc bảo vệ bởi một lãnh chúa, đồng thời cam kết trung thành và phục vụ lãnh chúa đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử học, "vassal" thường liên quan đến hệ thống phong kiến châu Âu, cho thấy sự phụ thuộc giữa các tầng lớp xã hội.
Từ "vassals" xuất phát từ tiếng Latinh "vassus", có nghĩa là "kẻ phục tùng" hoặc "người hầu". Sự hình thành của thuật ngữ này liên quan đến hệ thống phong kiến giữa các thế kỷ trung cổ, nơi mà những người vassals cam kết phục vụ và bảo vệ lãnh chúa của họ đổi lại sự bảo trợ và đất đai. Ngày nay, "vassals" được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm phục tùng quyền lực lớn hơn, duy trì mối quan hệ phụ thuộc tương tự trong nhiều bối cảnh chính trị và xã hội.
Từ "vassals" thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử và chính trị, chủ yếu liên quan đến hệ thống phong kiến và quan hệ chủ-tớ trong xã hội. Trong các phần thi của IELTS, từ này có thể ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về lịch sử hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "vassals" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân hoặc thực thể phụ thuộc vào một quyền lực lớn hơn, thường trong các cuộc thảo luận về quyền lực và chính trị.