Bản dịch của từ Vast majority trong tiếng Việt
Vast majority

Vast majority (Noun)
Một số lượng lớn người hoặc vật trong một nhóm, đặc biệt là khi nói về tỷ lệ vượt quá một nửa tổng số.
A large number of people or things in a group, particularly in reference to the proportion that exceeds half of the total.
The vast majority of students prefer online classes over traditional ones.
Đại đa số sinh viên thích học trực tuyến hơn học truyền thống.
The vast majority of people do not attend community meetings.
Đại đa số người dân không tham gia các cuộc họp cộng đồng.
Does the vast majority support the new social policy in our city?
Đại đa số có ủng hộ chính sách xã hội mới ở thành phố chúng ta không?
The vast majority of students prefer online classes over traditional ones.
Đại đa số sinh viên thích học trực tuyến hơn học truyền thống.
The vast majority of families do not own a car in the city.
Đại đa số gia đình không sở hữu ô tô trong thành phố.
Phần lớn hơn hoặc khối lượng của một quần thể hoặc mẫu.
The greater part or bulk of a population or sample.
The vast majority of students support online learning methods in 2023.
Phần lớn sinh viên ủng hộ phương pháp học trực tuyến vào năm 2023.
The vast majority of residents do not attend community meetings regularly.
Phần lớn cư dân không tham dự các cuộc họp cộng đồng thường xuyên.
Does the vast majority of citizens agree with the new social policy?
Phần lớn công dân có đồng ý với chính sách xã hội mới không?
The vast majority of students prefer online learning over traditional classes.
Phần lớn sinh viên thích học trực tuyến hơn các lớp học truyền thống.
The vast majority of people do not support the new social policy.
Phần lớn mọi người không ủng hộ chính sách xã hội mới.
Trong các thuật ngữ thống kê, thuật ngữ này thường ngụ ý một phần chiếm ưu thế hoặc kiểm soát quyết định hoặc tình huống.
In statistical terms, the term often connotes a predominant share or control over a decision or situation.
The vast majority of students prefer online classes for flexibility.
Phần lớn sinh viên thích các lớp học trực tuyến vì tính linh hoạt.
The vast majority of people do not support the new social policy.
Phần lớn người dân không ủng hộ chính sách xã hội mới.
Does the vast majority of citizens agree with the proposed changes?
Phần lớn công dân có đồng ý với những thay đổi được đề xuất không?
The vast majority of people support social equality initiatives in 2023.
Đại đa số người dân ủng hộ các sáng kiến bình đẳng xã hội năm 2023.
The vast majority do not oppose the new social policies proposed.
Đại đa số không phản đối các chính sách xã hội mới được đề xuất.
Cụm từ "vast majority" dùng để chỉ một phần lớn hoặc đại đa số trong một nhóm, thường được sử dụng trong bối cảnh thống kê hoặc phân tích xã hội. Nói một cách khái quát, nó ám chỉ rằng phần lớn các đối tượng thuộc một tổng thể nào đó đều có một đặc điểm chung. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong viết, đôi khi người ta có thể thấy sự khác biệt về phong cách giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



