Bản dịch của từ Vehemency trong tiếng Việt
Vehemency
Vehemency (Noun)
Her vehemency in advocating for social justice impressed many people.
Sự quyết liệt của cô ấy trong việc ủng hộ công lý xã hội ấn tượng với nhiều người.
The vehemency of his speech sparked a heated debate in the community.
Sự quyết liệt của bài phát biểu của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong cộng đồng.
Her vehemency in arguing for social justice was admirable.
Sự kiên quyết của cô ấy trong tranh luận cho công bằng xã hội rất đáng ngưỡng mộ.
The vehemency of the social reform movement sparked widespread support.
Sự mãnh liệt của phong trào cải cách xã hội đã gây ra sự ủng hộ rộng rãi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp