Bản dịch của từ Vehemency trong tiếng Việt
Vehemency

Vehemency (Noun)
Her vehemency in advocating for social justice impressed many people.
Sự quyết liệt của cô ấy trong việc ủng hộ công lý xã hội ấn tượng với nhiều người.
The vehemency of his speech sparked a heated debate in the community.
Sự quyết liệt của bài phát biểu của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong cộng đồng.
The vehemency of the protests led to significant social changes.
Sự quyết liệt của các cuộc biểu tình đã dẫn đến những thay đổi xã hội đáng kể.
Her vehemency in arguing for social justice was admirable.
Sự kiên quyết của cô ấy trong tranh luận cho công bằng xã hội rất đáng ngưỡng mộ.
The vehemency of the social reform movement sparked widespread support.
Sự mãnh liệt của phong trào cải cách xã hội đã gây ra sự ủng hộ rộng rãi.
His vehemency towards social issues led to impactful changes.
Sự quyết liệt của anh ấy đối với các vấn đề xã hội đã dẫn đến những thay đổi đáng kể.
Từ "vehemency" chỉ sự mạnh mẽ, mãnh liệt trong cảm xúc hoặc thái độ của một người. Nó diễn tả sức mạnh và sự nhiệt huyết trong cách thể hiện quan điểm hoặc tình cảm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết trang trọng và thường ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "vehemence" là dạng phổ biến hơn, trong khi "vehemency" thể hiện tính chất trạng từ. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "vehemency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vehemens", nghĩa là "mãnh liệt, mạnh mẽ". Từ này được hình thành từ gốc "vehere", có nghĩa là "vận chuyển, đẩy tới". Qua thời gian, ý nghĩa của "vehemens" đã phát triển để chỉ những cảm xúc mãnh liệt và nhiệt thành, nối liền với từ hiện nay "vehemency". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để mô tả sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc thái độ quyết liệt trong tranh luận và diễn đạt.
Từ "vehemency" thể hiện sự mạnh mẽ hoặc thậm chí cực đoan trong cảm xúc hay hành động. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bài viết và nói, liên quan đến các chủ đề như thảo luận hay tranh luận. Bên ngoài IELTS, "vehemency" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học khi bàn về những cảm xúc mãnh liệt, như trong các tác phẩm phân tích tâm lý hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp