Bản dịch của từ Velarize trong tiếng Việt

Velarize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Velarize (Verb)

vˈiləɹaɪz
vˈiləɹaɪz
01

(âm vị học) để thay thế một phụ âm (thường ở phía trước) bằng một âm vòm.

Phonology to replace a usually more front consonant with a velar.

Ví dụ

She velarizes 't' sounds, pronouncing them as 'k'.

Cô ấy biến 't' thành âm 'k' khi phát âm.

The child velarizes 'd' to 'g' in speech therapy sessions.

Đứa trẻ biến 'd' thành 'g' trong buổi điều trị nói.

He velarizes 's' sounds, making them sound like 'ng'.

Anh ấy biến âm 's' thành âm 'ng'.

02

(âm vị học) nâng mặt sau của lưỡi về phía âm mềm trong khi phát âm một phụ âm khác, chẳng hạn như l của pool trong tiếng anh.

Phonology to raise the back of the tongue toward the velum while articulating another consonant such as the l of english pool.

Ví dụ

She velarized the 'l' sound in her pronunciation of 'pool'.

Cô ấy đã phát âm 'l' với cách phát âm 'pool'.

The language teacher demonstrated how to velarize specific consonants.

Giáo viên ngôn ngữ đã thể hiện cách phát âm các phụ âm cụ thể.

He needs to practice velarizing the 'k' sound in 'back'.

Anh ấy cần luyện tập phát âm 'k' trong từ 'back'.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/velarize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Velarize

Không có idiom phù hợp