Bản dịch của từ Veneers trong tiếng Việt
Veneers
Noun [U/C] Noun [U]

Veneers (Noun)
vənˈɪɹz
vənˈɪɹz
Veneers (Noun Uncountable)
vənˈɪɹz
vənˈɪɹz
01
Một sự thể hiện hoặc giả vờ hời hợt.
A superficial show or pretense.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một vẻ ngoài đánh lừa.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
"Veneers" là thuật ngữ chỉ lớp mỏng của vật liệu (thường là gỗ hoặc gốm) được lắp lên bề mặt của một vật thể, ví dụ như răng hoặc đồ nội thất, nhằm cải thiện hình thức và độ bền. Trong tiếng Anh, "veneers" có nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Mỹ, nó thường chỉ về nha khoa, trong khi ở Anh, nó có thể áp dụng nhiều hơn cho nội thất. Trong cả hai dạng, phát âm không có sự khác biệt đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Veneers
Không có idiom phù hợp