Bản dịch của từ Venue inspection trong tiếng Việt
Venue inspection
Noun [U/C]

Venue inspection (Noun)
vˈɛnju ˌɪnspˈɛkʃən
vˈɛnju ˌɪnspˈɛkʃən
01
Một cuộc xem xét hoặc đánh giá của một địa điểm nơi mà một sự kiện sẽ được tổ chức.
A review or evaluation of a location where an event is to be held.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cuộc kiểm tra chính thức về một địa điểm để đánh giá các tiện nghi và điều kiện của nó.
A formal examination of a site to assess its amenities and conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Venue inspection
Không có idiom phù hợp