Bản dịch của từ Verified deliverable trong tiếng Việt

Verified deliverable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verified deliverable (Noun)

vˈɛɹəfˌaɪd dɨlˈɪvɚəbəl
vˈɛɹəfˌaɪd dɨlˈɪvɚəbəl
01

Một tài liệu hoặc món hàng đã được xác nhận là hợp lệ hoặc chấp nhận được trong một bối cảnh nhất định.

A document or item that has been confirmed as valid or acceptable within a certain context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đảm bảo rằng sản phẩm đã đáp ứng các tiêu chí hoặc tiêu chuẩn nhất định.

An assurance that a product has met certain specifications or standards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đầu ra đã được kiểm tra và phê duyệt để bàn giao cho khách hàng.

An output that has been checked and approved for delivery to a client or customer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verified deliverable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verified deliverable

Không có idiom phù hợp