Bản dịch của từ Vermiculation trong tiếng Việt
Vermiculation
Vermiculation (Noun)
Tình trạng bị nhiễm hoặc bị giun ăn.
The state of being infested or consumed by worms.
The old park showed signs of vermiculation on its wooden benches.
Công viên cũ có dấu hiệu bị sâu đục trên ghế gỗ.
The community did not notice the vermiculation affecting the local trees.
Cộng đồng không nhận thấy sự nhiễm sâu ảnh hưởng đến cây cối địa phương.
Is the vermiculation in public spaces a concern for local residents?
Liệu tình trạng nhiễm sâu ở không gian công cộng có là mối quan tâm của cư dân địa phương không?
Một mẫu các đường lượn sóng không đều giống như những con sâu hoặc phôi hoặc dấu vết của chúng, được tìm thấy trên bộ lông của các loài chim, được sử dụng để trang trí các tác phẩm nghệ thuật và tòa nhà, v.v.
A pattern of irregular wavy lines resembling worms or their casts or tracks found on the plumage of birds used to decorate artworks and buildings etc.
The artist used vermiculation to enhance the mural in the community center.
Nghệ sĩ đã sử dụng họa tiết giống giun để trang trí bức tranh ở trung tâm cộng đồng.
The vermiculation on the building is not very noticeable from afar.
Họa tiết giống giun trên tòa nhà không dễ nhận thấy từ xa.
Is the vermiculation on the sculpture unique to our local artists?
Họa tiết giống giun trên bức tượng có độc đáo với các nghệ sĩ địa phương không?
(sinh lý học, ghi niên đại) nhu động (“sự co thắt giống như sóng của đường tiêu hóa, giống như chuyển động của một con sâu”).
Physiology dated peristalsis “wavelike contraction of the digestive tract resembling the movement of a worm”.
Vermiculation helps explain how food moves through the digestive system.
Vermiculation giúp giải thích cách thức thức ăn di chuyển qua hệ tiêu hóa.
Vermiculation does not occur in the stomach like in the intestines.
Vermiculation không xảy ra ở dạ dày như ở ruột.
Is vermiculation important for understanding human digestion in social contexts?
Vermiculation có quan trọng cho việc hiểu về tiêu hóa con người trong bối cảnh xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp