Bản dịch của từ Vetting trong tiếng Việt
Vetting

Vetting (Verb)
Tiến hành kiểm tra lý lịch về (ai đó)
Conduct a background check on someone.
The organization is vetting new volunteers for the upcoming charity event.
Tổ chức đang kiểm tra lý lịch những tình nguyện viên mới cho sự kiện từ thiện sắp tới.
They are not vetting applicants thoroughly for the social program.
Họ không kiểm tra kỹ lưỡng các ứng viên cho chương trình xã hội.
Is the committee vetting everyone before the community project starts?
Ủy ban có đang kiểm tra mọi người trước khi dự án cộng đồng bắt đầu không?
Do you think vetting potential roommates is important for safety?
Bạn có nghĩ việc kiểm tra người ở trọ tiềm năng quan trọng để đảm bảo an toàn không?
She avoids vetting strangers online due to privacy concerns.
Cô ấy tránh việc kiểm tra người lạ trực tuyến vì lo lắng về quyền riêng tư.
Dạng động từ của Vetting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vetted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vetted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vetting |
Vetting (Noun)
The vetting process for new social workers is very thorough and detailed.
Quá trình kiểm tra đối với nhân viên xã hội mới rất kỹ lưỡng.
The vetting did not reveal any issues with the community program.
Quá trình kiểm tra không phát hiện vấn đề gì với chương trình cộng đồng.
Is the vetting of volunteers for the event complete and effective?
Quá trình kiểm tra tình nguyện viên cho sự kiện đã hoàn thành và hiệu quả chưa?
Vetting is an important step in the hiring process.
Việc xem xét kỹ lưỡng là bước quan trọng trong quá trình tuyển dụng.
Not conducting proper vetting can lead to hiring unsuitable candidates.
Không tiến hành việc xem xét đúng cách có thể dẫn đến việc tuyển dụng ứng viên không phù hợp.
Họ từ
"Vetting" là một quá trình kiểm tra kỹ lưỡng, đánh giá thông tin hoặc cá nhân nhằm xác minh tính chính xác và độ tin cậy. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tuyển dụng, an ninh, và chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "vetting" có sự tương đồng về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan nhiều hơn đến hoạt động kiểm tra hồ sơ pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến khía cạnh kiểm tra nhân sự.
Từ "vetting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "vetter", nghĩa là "kiểm tra" hay "xem xét". Nguyên mẫu này có thể được truy nguyên đến từ "veto", có nghĩa là "cấm" trong tiếng Latin "veto". Vào thế kỷ 20, "vetting" đã được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra kỹ lưỡng thông tin hoặc hồ sơ cá nhân, thể hiện nhu cầu liên tục trong việc đảm bảo tính xác thực và đáng tin cậy trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị và nhân sự. Sự phát triển này phù hợp với nghĩa hiện tại của từ này là "kiểm tra, thẩm định".
Từ "vetting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, vì liên quan đến quy trình kiểm tra và đánh giá thông tin, nhân sự. Trong ngữ cảnh khác, "vetting" thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý nhân sự, chính trị và an ninh để chỉ việc xác minh tính hợp lệ hoặc độ tin cậy của cá nhân hoặc thông tin trước khi quyết định quan trọng được đưa ra. Tần suất xuất hiện của từ này thể hiện tầm quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
