Bản dịch của từ Viatical settlement trong tiếng Việt
Viatical settlement

Viatical settlement (Noun)
Một thỏa thuận trong đó một người mắc bệnh nan y bán hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của họ cho bên thứ ba với giá thấp hơn giá trị đáo hạn của hợp đồng đó, để hưởng lợi từ số tiền thu được khi còn sống.
An arrangement whereby a person with a terminal illness sells their life insurance policy to a third party for less than its mature value, in order to benefit from the proceeds while alive.
Viatical settlements provide financial support to terminally ill individuals.
Viatical settlements cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người bị bệnh nan y.
The viatical settlement industry has grown in recent years.
Ngành công nghiệp giải quyết viatical đã phát triển trong những năm gần đây.
She decided to opt for a viatical settlement to cover medical expenses.
Cô ấy quyết định chọn giải pháp giải quyết viatical để chi trả các chi phí y tế.
Hợp đồng bảo hiểm viatical (viatical settlement) là một thỏa thuận tài chính cho phép người mua bảo hiểm bán hợp đồng bảo hiểm của họ cho một công ty bảo hiểm thứ ba với giá trị thấp hơn giá trị bảo hiểm. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho những người mắc bệnh terminal, với ý nghĩa giúp họ có nguồn tài chính nhanh chóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng.
"Tuyển chọn viatical" xuất phát từ tiếng Latin "vita", có nghĩa là "cuộc sống". Khái niệm này đã phát triển trong những năm 1980 tại Mỹ, khi các công ty bảo hiểm bắt đầu cho phép những người bị bệnh nan y bán hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của họ để nhận một khoản tiền ngay tức thì, thay vì chỉ nhận tiền khi qua đời. Việc này thể hiện sự giao thoa giữa quyền lợi tài chính và tình huống sức khỏe, liên quan trực tiếp đến giá trị của cuộc sống và sự chấm dứt của nó.
Khái niệm "viatical settlement" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được thấy trong các ngữ cảnh tài chính và bảo hiểm, liên quan đến việc mua lại hợp đồng bảo hiểm nhân thọ từ người mắc bệnh hiểm nghèo. Trong các tình huống như thảo luận về các lựa chọn tài chính trong quá trình điều trị bệnh hoặc quản lý tài sản, thuật ngữ này có thể trở nên phổ biến hơn.