Bản dịch của từ Viatical settlement trong tiếng Việt

Viatical settlement

Noun [U/C]

Viatical settlement (Noun)

vˌiətˈækɨtməslənt
vˌiətˈækɨtməslənt
01

Một thỏa thuận trong đó một người mắc bệnh nan y bán hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của họ cho bên thứ ba với giá thấp hơn giá trị đáo hạn của hợp đồng đó, để hưởng lợi từ số tiền thu được khi còn sống.

An arrangement whereby a person with a terminal illness sells their life insurance policy to a third party for less than its mature value, in order to benefit from the proceeds while alive.

Ví dụ

Viatical settlements provide financial support to terminally ill individuals.

Viatical settlements cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người bị bệnh nan y.

The viatical settlement industry has grown in recent years.

Ngành công nghiệp giải quyết viatical đã phát triển trong những năm gần đây.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viatical settlement

Không có idiom phù hợp