Bản dịch của từ Vibe trong tiếng Việt
Vibe

Vibe (Noun)
Trạng thái cảm xúc của một người hoặc bầu không khí của một nơi được người khác truyền đạt và cảm nhận.
A persons emotional state or the atmosphere of a place as communicated to and felt by others.
The party had a lively and energetic vibe.
Bữa tiệc có một không khí sôi động và năng động.
Her positive vibe lifted everyone's spirits.
Tâm trạng tích cực của cô ấy làm tinh thần mọi người phấn khích.
The bar exuded a relaxed and welcoming vibe.
Quán bar tỏa ra một không khí thoải mái và mời gọi.
Dạng danh từ của Vibe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vibe | Vibes |
Vibe (Verb)
Truyền hoặc đưa ra (cảm giác hoặc bầu không khí)
Transmit or give out a feeling or atmosphere.
The party vibe was energetic and lively.
Tâm trạng bữa tiệc rất năng động và sống động.
The music at the concert vibes with the crowd.
Âm nhạc tại buổi hòa nhạc hòa quyện với đám đông.
The festival vibe spread joy and celebration.
Tâm trạng lễ hội lan tỏa niềm vui và sự ăn mừng.
She vibes to the latest pop songs at the club.
Cô ấy nghe nhạc pop mới nhất tại câu lạc bộ.
They vibe together at music festivals every summer.
Họ cùng nhau nghe nhạc tại các lễ hội âm nhạc mỗi mùa hè.
He vibes with friends at concerts on weekends.
Anh ấy nghe nhạc cùng bạn bè tại các buổi hòa nhạc vào cuối tuần.
Họ từ
Từ "vibe" được sử dụng phổ biến để chỉ cảm giác, bầu không khí hoặc trạng thái cảm xúc mà một người hoặc một địa điểm tạo ra. Xuất phát từ tiếng lóng "vibration", từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc và không gian xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "vibe" thường biểu hiện theo cách nói thân mật và phong cách đời sống trẻ trung, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ thay thế như "ambience". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và độ phổ biến.
Từ "vibe" có nguồn gốc từ động từ "vibrate" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "vibrare", nghĩa là rung, dao động. Thuật ngữ này đã được thu hẹp nghĩa thành "vibe" vào những năm 1960, trong bối cảnh văn hóa đối kháng và âm nhạc, để chỉ cảm giác hoặc khí chất mà một không gian, người, hoặc tình huống mang lại. Hiện nay, "vibe" được sử dụng rộng rãi để mô tả cảm xúc và cảm giác tổng thể trong nhiều bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "vibe" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bài nói và bài viết không chính thức, chủ yếu để diễn tả cảm xúc hoặc bầu không khí của một tình huống, sự kiện. Ngoài ra, "vibe" cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng và trên các nền tảng truyền thông xã hội, thể hiện sự liên quan đến cảm nhận và không khí xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

