Bản dịch của từ Vibe trong tiếng Việt

Vibe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vibe (Noun)

vˈɑɪb
vˈɑɪb
01

Trạng thái cảm xúc của một người hoặc bầu không khí của một nơi được người khác truyền đạt và cảm nhận.

A persons emotional state or the atmosphere of a place as communicated to and felt by others.

Ví dụ

The party had a lively and energetic vibe.

Bữa tiệc có một không khí sôi động và năng động.

Her positive vibe lifted everyone's spirits.

Tâm trạng tích cực của cô ấy làm tinh thần mọi người phấn khích.

The bar exuded a relaxed and welcoming vibe.

Quán bar tỏa ra một không khí thoải mái và mời gọi.

Dạng danh từ của Vibe (Noun)

SingularPlural

Vibe

Vibes

Vibe (Verb)

vˈɑɪb
vˈɑɪb
01

Truyền hoặc đưa ra (cảm giác hoặc bầu không khí)

Transmit or give out a feeling or atmosphere.

Ví dụ

The party vibe was energetic and lively.

Tâm trạng bữa tiệc rất năng động và sống động.

The music at the concert vibes with the crowd.

Âm nhạc tại buổi hòa nhạc hòa quyện với đám đông.

The festival vibe spread joy and celebration.

Tâm trạng lễ hội lan tỏa niềm vui và sự ăn mừng.

02

Tận hưởng niềm vui bằng cách nghe hoặc nhảy theo những bản nhạc nổi tiếng.

Enjoy oneself by listening to or dancing to popular music.

Ví dụ

She vibes to the latest pop songs at the club.

Cô ấy nghe nhạc pop mới nhất tại câu lạc bộ.

They vibe together at music festivals every summer.

Họ cùng nhau nghe nhạc tại các lễ hội âm nhạc mỗi mùa hè.

He vibes with friends at concerts on weekends.

Anh ấy nghe nhạc cùng bạn bè tại các buổi hòa nhạc vào cuối tuần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vibe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] If I am delighted, listening to country music brings me a peaceful and relaxing [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Therefore, in spite of the ancient of the house, advanced equipment would be perfect for me [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Vibe

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.