Bản dịch của từ Vibes trong tiếng Việt
Vibes

Vibes (Noun)
Số nhiều của sự rung cảm.
Plural of vibe.
The party had great vibes, everyone was dancing and laughing together.
Bữa tiệc có không khí tuyệt vời, mọi người đang nhảy múa và cười đùa.
The vibes at the meeting were not positive, making everyone uncomfortable.
Không khí trong cuộc họp không tích cực, khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
Did you feel the good vibes at the concert last night?
Bạn có cảm nhận được không khí tốt tại buổi hòa nhạc tối qua không?
Dạng danh từ của Vibes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vibe | Vibes |
Họ từ
Từ "vibes" là một danh từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ cảm xúc, bầu không khí hoặc năng lượng mà một tình huống, người hoặc địa điểm tạo ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để miêu tả cảm nhận của cá nhân về môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "vibes" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "vibrations" ở dạng chính thức hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt về mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "vibes" xuất phát từ "vibration", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vibratio", nghĩa là sự rung động. Khái niệm này ban đầu liên quan đến các rung động vật lý, nhưng theo thời gian, nó đã được mở rộng để diễn tả cảm xúc, tâm trạng và mức độ năng lượng trong không gian và giữa con người. Ngày nay, từ "vibes" phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại, biểu đạt sự cảm nhận hay cảm xúc tổng thể về một tình huống hoặc môi trường cụ thể.
Từ "vibes" xuất hiện phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, thường liên quan đến cảm xúc và ấn tượng cá nhân. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện về không khí hoặc cảm xúc của một nơi hoặc sự kiện. "Vibes" phản ánh xu hướng tương tác xã hội hiện đại, thường gắn liền với văn hóa trẻ và sự thể hiện bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

