Bản dịch của từ Vibraphone trong tiếng Việt

Vibraphone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vibraphone (Noun)

vˈaɪbɹəfoʊn
vˈaɪbɹəfoʊn
01

Một nhạc cụ gõ có hai hàng thanh kim loại được điều chỉnh, mỗi thanh phía trên một bộ cộng hưởng hình ống chứa một cánh quay được điều khiển bằng động cơ, tạo ra hiệu ứng rung.

A musical percussion instrument with a double row of tuned metal bars each above a tubular resonator containing a motordriven rotating vane giving a vibrato effect.

Ví dụ

The vibraphone played beautifully at the community concert last Saturday.

Chiếc vibraphone đã chơi rất hay tại buổi hòa nhạc cộng đồng hôm thứ Bảy.

The vibraphone is not popular in most social events today.

Chiếc vibraphone không phổ biến trong hầu hết các sự kiện xã hội ngày nay.

Is the vibraphone used in jazz music at social gatherings?

Chiếc vibraphone có được sử dụng trong nhạc jazz tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

She plays the vibraphone in the school band.

Cô ấy chơi vibraphone trong ban nhạc của trường.

He is not familiar with the vibraphone's vibrato effect.

Anh ấy không quen với hiệu ứng rung của vibraphone.

Dạng danh từ của Vibraphone (Noun)

SingularPlural

Vibraphone

Vibraphones

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vibraphone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vibraphone

Không có idiom phù hợp