Bản dịch của từ Vibraphone trong tiếng Việt
Vibraphone

Vibraphone (Noun)
Một nhạc cụ gõ có hai hàng thanh kim loại được điều chỉnh, mỗi thanh phía trên một bộ cộng hưởng hình ống chứa một cánh quay được điều khiển bằng động cơ, tạo ra hiệu ứng rung.
A musical percussion instrument with a double row of tuned metal bars each above a tubular resonator containing a motordriven rotating vane giving a vibrato effect.
The vibraphone played beautifully at the community concert last Saturday.
Chiếc vibraphone đã chơi rất hay tại buổi hòa nhạc cộng đồng hôm thứ Bảy.
The vibraphone is not popular in most social events today.
Chiếc vibraphone không phổ biến trong hầu hết các sự kiện xã hội ngày nay.
Is the vibraphone used in jazz music at social gatherings?
Chiếc vibraphone có được sử dụng trong nhạc jazz tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
She plays the vibraphone in the school band.
Cô ấy chơi vibraphone trong ban nhạc của trường.
He is not familiar with the vibraphone's vibrato effect.
Anh ấy không quen với hiệu ứng rung của vibraphone.
Dạng danh từ của Vibraphone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vibraphone | Vibraphones |
Họ từ
Vibraphone là một nhạc cụ gõ, có nguồn gốc từ Mỹ, được phát triển vào những năm 1920. Nhạc cụ này bao gồm các thanh kim loại giống như xylophone, nhưng được trang bị thêm bộ khuếch đại âm thanh và điều chỉnh rung để tạo ra âm thanh ngân vang, đặc trưng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "vibraphone" được sử dụng giống nhau, với cách phát âm và viết tương tự. Vibraphone thường được sử dụng trong nhạc jazz và âm nhạc cổ điển.
Từ "vibraphone" xuất phát từ tiếng Latin "vibra-", có nghĩa là "dao động", kết hợp với tiếng Hy Lạp "phone" có nghĩa là "âm thanh" hoặc "tiếng nói". Nhạc cụ này, được phát triển vào đầu thế kỷ 20, hòa nhập các yếu tố của gỗ và kim loại để tạo ra âm thanh dao động đặc trưng. Sự kết hợp này phản ánh chính xác chức năng của vibraphone là tạo ra những âm thanh êm dịu và lát cắt, tạo nên một phong cách âm nhạc phong phú và sống động.
Từ "vibraphone" xuất hiện ít trong các phần thi IELTS, vì nó thuộc về lĩnh vực nhạc cụ cụ thể, không phổ biến trong đời sống hằng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là trong các bài viết hoặc thảo luận về nhạc cụ jazz. "Vibraphone" cũng có thể được sử dụng trong các khóa học âm nhạc hoặc phân tích nghệ thuật biểu diễn, mô tả tính chất âm thanh và kỹ thuật chơi nhạc cụ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp