Bản dịch của từ Vig trong tiếng Việt
Vig

Vig (Noun)
He paid a high vig on his sports bets.
Anh ta đã trả rất nhiều tiền cho các vụ cá cược thể thao của mình.
The bookie's vig was too high for the gamblers.
Tiền của nhà cái quá cao đối với những người đánh bạc.
The vig cut into the winnings of the bettors.
Tiền đã cắt vào tiền thắng của những người đặt cược.
The loan shark charged a high vig for the money borrowed.
Người cho vay nặng lãi tính giá cao cho số tiền đã vay.
He paid a hefty vig to the mobster for the loan.
Anh ta đã trả một khoản tiền lớn cho tên cướp để vay.
The vig on the borrowed sum was exorbitant, leaving him in debt.
Tiền vig trên số tiền vay quá cao, khiến anh ta mắc nợ.
He charged a vig for introducing them to the job.
Anh ta tính phí một xu cho việc giới thiệu họ với công việc.
The vig for the real estate deal was quite high.
Tiền cho một giao dịch bất động sản khá cao.
The vig was included in the final bill for the event.
Tiền này đã được bao gồm trong hóa đơn cuối cùng cho sự kiện.
"Vig" là một từ viết tắt trong lĩnh vực tài chính, đề cập đến "vigorish", có nghĩa là phần lợi nhuận mà nhà cái hoặc người cho vay thu được từ cá cược hoặc các khoản vay. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh cá cược thể thao hoặc cờ bạc. Trong tiếng Anh Mỹ, "vig" phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "juice" thường được sử dụng thay thế. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen ngôn ngữ trong từng khu vực.
Từ "vig" xuất phát từ gốc Latin "vigilare", có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "canh gác". Từ gốc này liên quan đến khái niệm hoạt động, sự tỉnh táo và năng lượng. Trong tiếng Anh, việc sử dụng "vig" hiện nay thường chỉ đến sự tỉnh táo hoặc hoạt động mạnh mẽ, đặc biệt trong áp dụng vào các lĩnh vực như thể thao và hoạt động thể chất. Sự chuyển tiếp từ khái niệm canh gác sang sự nhấn mạnh vào năng lượng phản ánh sự thay đổi trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "vig" (viết tắt của "vigorish") không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking). Trong các ngữ cảnh khác, "vig" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực cá cược, biểu thị khoản phí hoặc lợi nhuận mà nhà cái thu từ các cược. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong thực tiễn tài chính, thường liên quan đến các giao dịch rủi ro hoặc phí dịch vụ trong các hoạt động cho vay.