Bản dịch của từ Vintage year trong tiếng Việt

Vintage year

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vintage year (Noun)

vˈɪntɪdʒ jiɹ
vˈɪntɪdʒ jiɹ
01

Một năm cụ thể trong đó một loại rượu vang được sản xuất và có thể được mô tả là có những phẩm chất đặc biệt.

A particular year in which a wine was produced and can be described as having distinctive qualities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Năm mà một cái gì đó, đặc biệt là một sự kiện quan trọng hoặc nổi bật, đã xảy ra.

The year in which something, especially a significant or notable event, took place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuật ngữ được sử dụng trong nông nghiệp để chỉ vụ thu hoạch của một năm cụ thể.

A term used in agriculture to refer to the harvest of a particular year.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vintage year/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vintage year

Không có idiom phù hợp