Bản dịch của từ Violates trong tiếng Việt
Violates

Violates (Verb)
Many people violate traffic rules in New York City every day.
Nhiều người vi phạm luật giao thông ở New York City mỗi ngày.
Students do not violate school rules during the exam period.
Học sinh không vi phạm quy định của trường trong thời gian thi.
Do you think anyone violates the law during protests?
Bạn có nghĩ rằng có ai vi phạm luật trong các cuộc biểu tình không?
Đối xử với điều gì đó thiêng liêng một cách thiếu tôn trọng.
To treat something sacred with disrespect.
Many people believe that littering violates public spaces and community respect.
Nhiều người tin rằng vứt rác vi phạm không gian công cộng và sự tôn trọng.
He does not think that ignoring cultural traditions violates any social norms.
Anh ấy không nghĩ rằng việc bỏ qua truyền thống văn hóa vi phạm bất kỳ chuẩn mực xã hội nào.
Does disrespecting elders violate the values of our community?
Có phải việc thiếu tôn trọng người lớn tuổi vi phạm các giá trị của cộng đồng chúng ta không?
The protest violates city regulations on noise during nighttime hours.
Cuộc biểu tình vi phạm quy định của thành phố về tiếng ồn ban đêm.
The new law does not violate individual rights in any way.
Luật mới không vi phạm quyền cá nhân theo bất kỳ cách nào.
Does this behavior violate the community's code of conduct?
Hành vi này có vi phạm quy tắc ứng xử của cộng đồng không?
Dạng động từ của Violates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Violate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Violated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Violated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Violates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Violating |
Họ từ
Từ "violates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vi phạm hoặc làm trái với một quy định, luật lệ hoặc tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong các văn bản pháp lý và tài liệu chính thức. Trong tiếng Anh Anh, nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện thêm các biến thể như "contravenes". Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai dạng tiếng Anh này chủ yếu nằm ở cách phát âm âm "r" trong "violates", với tiếng Anh Mỹ phát âm rõ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "violates" xuất phát từ động từ tiếng Latin "violare", có nghĩa là "xâm phạm" hay "làm tổn thương". Trong tiếng Latin cổ, "violare" được dùng để chỉ hành động vi phạm các nguyên tắc, luật lệ hoặc sự tôn trọng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hành vi đi ngược lại quy tắc đạo đức, pháp lý hoặc xã hội. Hiện tại, "violates" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và đạo đức, nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của việc xâm phạm quyền lợi hoặc luật pháp.
Từ "violates" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như luật pháp, đạo đức và quyền con người. Trong bối cảnh học thuật, "violates" thường được sử dụng để chỉ sự vi phạm quy định hoặc nguyên tắc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và xã hội, khi thảo luận về các hành vi không tuân thủ quy định hay tiêu chuẩn được thiết lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



