Bản dịch của từ Violates trong tiếng Việt

Violates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Violates (Verb)

vˈaɪəleɪts
vˈaɪəleɪts
01

Vi phạm hoặc không tuân thủ nội quy hoặc luật pháp.

To break or fail to comply with a rule or law.

Ví dụ

Many people violate traffic rules in New York City every day.

Nhiều người vi phạm luật giao thông ở New York City mỗi ngày.

Students do not violate school rules during the exam period.

Học sinh không vi phạm quy định của trường trong thời gian thi.

Do you think anyone violates the law during protests?

Bạn có nghĩ rằng có ai vi phạm luật trong các cuộc biểu tình không?

02

Đối xử với điều gì đó thiêng liêng một cách thiếu tôn trọng.

To treat something sacred with disrespect.

Ví dụ

Many people believe that littering violates public spaces and community respect.

Nhiều người tin rằng vứt rác vi phạm không gian công cộng và sự tôn trọng.

He does not think that ignoring cultural traditions violates any social norms.

Anh ấy không nghĩ rằng việc bỏ qua truyền thống văn hóa vi phạm bất kỳ chuẩn mực xã hội nào.

Does disrespecting elders violate the values of our community?

Có phải việc thiếu tôn trọng người lớn tuổi vi phạm các giá trị của cộng đồng chúng ta không?

03

Làm phiền hoặc can thiệp vào hoạt động của một cái gì đó.

To disturb or interfere with the operation of something.

Ví dụ

The protest violates city regulations on noise during nighttime hours.

Cuộc biểu tình vi phạm quy định của thành phố về tiếng ồn ban đêm.

The new law does not violate individual rights in any way.

Luật mới không vi phạm quyền cá nhân theo bất kỳ cách nào.

Does this behavior violate the community's code of conduct?

Hành vi này có vi phạm quy tắc ứng xử của cộng đồng không?

Dạng động từ của Violates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Violate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Violated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Violated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Violates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Violating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/violates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Unsolicited phone calls and emails can be intrusive and a person's privacy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] Since freedom of choice is one of the basic rights that each individual deserves, a person should be able to choose to play any sport, as long as such activity does not any law [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] It is undeniable that many zoos nowadays have humankind's sacred moral values, one of which is compassion towards other species [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] The tournament's governing body, FIFA, has faced criticism for accepting sponsorships from corporations with a history of human rights, causing doubts about the event's genuineness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Violates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.