Bản dịch của từ Waded trong tiếng Việt
Waded

Waded (Verb)
Để tiếp tục gặp khó khăn; di chuyển hoặc tiến triển chậm.
To proceed with difficulty to move or progress slowly.
She waded through the crowd at the social event slowly.
Cô ấy lội qua đám đông tại sự kiện xã hội một cách chậm rãi.
They did not wade into the discussion about social issues.
Họ đã không lội vào cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did he wade through the long lines at the social gathering?
Liệu anh ấy có lội qua những hàng dài tại buổi tụ họp xã hội không?
She waded through the flooded streets after the heavy rain last night.
Cô ấy lội qua những con phố ngập nước sau cơn mưa nặng hạt tối qua.
They did not wade in the lake during the winter season.
Họ không lội xuống hồ vào mùa đông.
Did he wade in the river during the summer festival?
Liệu anh ấy có lội xuống sông trong lễ hội mùa hè không?
She waded through the crowd to reach her friend at the concert.
Cô ấy lội qua đám đông để đến gặp bạn ở buổi hòa nhạc.
He did not wade into the discussion about social issues at the meeting.
Anh ấy không lội vào cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp.
Did they wade through the complex rules of the community event?
Họ có lội qua các quy định phức tạp của sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Waded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wading |
Họ từ
Từ "waded" là quá khứ của động từ "wade", có nghĩa là đi qua nước, bùn hoặc chất lỏng khác, thường với sự cẩn thận. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động bước qua các vùng ngập nước, thể hiện một nỗ lực vật lý nhằm tiến vào một khu vực bị ngập. Không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng.