Bản dịch của từ Waded trong tiếng Việt

Waded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waded (Verb)

wˈeɪdɪd
wˈeɪdɪd
01

Để tiếp tục gặp khó khăn; di chuyển hoặc tiến triển chậm.

To proceed with difficulty to move or progress slowly.

Ví dụ

She waded through the crowd at the social event slowly.

Cô ấy lội qua đám đông tại sự kiện xã hội một cách chậm rãi.

They did not wade into the discussion about social issues.

Họ đã không lội vào cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Did he wade through the long lines at the social gathering?

Liệu anh ấy có lội qua những hàng dài tại buổi tụ họp xã hội không?

02

Để đi qua nước hoặc chất lỏng khác.

To walk through water or another liquid.

Ví dụ

She waded through the flooded streets after the heavy rain last night.

Cô ấy lội qua những con phố ngập nước sau cơn mưa nặng hạt tối qua.

They did not wade in the lake during the winter season.

Họ không lội xuống hồ vào mùa đông.

Did he wade in the river during the summer festival?

Liệu anh ấy có lội xuống sông trong lễ hội mùa hè không?

03

Thực hiện theo cách riêng của mình hoặc giải quyết việc gì đó một cách dần dần.

To make ones way or to deal with something in a gradual manner.

Ví dụ

She waded through the crowd to reach her friend at the concert.

Cô ấy lội qua đám đông để đến gặp bạn ở buổi hòa nhạc.

He did not wade into the discussion about social issues at the meeting.

Anh ấy không lội vào cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp.

Did they wade through the complex rules of the community event?

Họ có lội qua các quy định phức tạp của sự kiện cộng đồng không?

Dạng động từ của Waded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Waded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Waded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waded

Không có idiom phù hợp