Bản dịch của từ Wait for trong tiếng Việt
Wait for

Wait for (Phrase)
We must wait for the community meeting to discuss our concerns.
Chúng ta phải chờ cuộc họp cộng đồng để thảo luận về mối quan tâm.
They do not wait for others to express their opinions.
Họ không chờ người khác bày tỏ ý kiến của mình.
Should we wait for feedback before making any changes?
Chúng ta có nên chờ phản hồi trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào không?
Many people wait for social change in their communities.
Nhiều người chờ đợi sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của họ.
They do not wait for others to take action.
Họ không chờ đợi người khác hành động.
Do you wait for your friends before starting discussions?
Bạn có chờ đợi bạn bè trước khi bắt đầu thảo luận không?
Trì hoãn một hành động để mong đợi một kết quả.
To delay an action in expectation of an outcome.
Many people wait for social changes to improve their lives.
Nhiều người chờ đợi những thay đổi xã hội để cải thiện cuộc sống.
We do not wait for others to take action in our community.
Chúng tôi không chờ đợi người khác hành động trong cộng đồng của mình.
Do you wait for social media trends before joining discussions?
Bạn có chờ đợi các xu hướng mạng xã hội trước khi tham gia thảo luận không?
"Cụm từ 'wait for' trong tiếng Anh có nghĩa là chờ đợi điều gì đó hoặc ai đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động kéo dài thời gian cho đến khi một sự kiện xảy ra hoặc khi có sự xuất hiện của một đối tượng nào đó. Về mặt ngữ pháp, 'wait for' có thể đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng cần chờ đợi. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cụm từ này, cả hai đều sử dụng 'wait for' với cùng một nghĩa và cách sử dụng".
Từ "wait" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "waet", có gốc từ tiếng Proto-Germanic *waidō, có nghĩa là chờ đợi hoặc mong đợi. Gốc Latin cho từ này là "expectare", nghĩa là chờ đợi với sự mong đợi. Trong lịch sử, khái niệm chờ đợi đã tiến hóa từ việc chỉ đơn thuần là thời gian trôi qua đến sự kết hợp với cảm xúc, sự kiên nhẫn và hy vọng. Ngày nay, "wait" không chỉ mang nghĩa chờ đợi mà còn phản ánh trạng thái tâm lý của con người trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "wait for" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi thí sinh cần diễn đạt sự chờ đợi một điều gì đó xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường, chẳng hạn như khi hẹn gặp hay trong trường hợp đợi phản hồi từ ai đó. Ngoài ra, "wait for" cũng thường xuất hiện trong văn học và ngữ cảnh xã hội để thể hiện sự kiên nhẫn hoặc dự đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



