Bản dịch của từ Wait for trong tiếng Việt

Wait for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wait for (Phrase)

weɪt fɑɹ
weɪt fɑɹ
01

Kiên nhẫn và không hành động cho đến khi tình huống phát triển hoặc người khác hành động.

To be patient and not act until a situation develops or someone else takes action.

Ví dụ

We must wait for the community meeting to discuss our concerns.

Chúng ta phải chờ cuộc họp cộng đồng để thảo luận về mối quan tâm.

They do not wait for others to express their opinions.

Họ không chờ người khác bày tỏ ý kiến của mình.

Should we wait for feedback before making any changes?

Chúng ta có nên chờ phản hồi trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào không?

02

Đoán trước điều gì đó mà không hành động ngay lập tức.

To anticipate something without taking immediate action.

Ví dụ

Many people wait for social change in their communities.

Nhiều người chờ đợi sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của họ.

They do not wait for others to take action.

Họ không chờ đợi người khác hành động.

Do you wait for your friends before starting discussions?

Bạn có chờ đợi bạn bè trước khi bắt đầu thảo luận không?

03

Trì hoãn một hành động để mong đợi một kết quả.

To delay an action in expectation of an outcome.

Ví dụ

Many people wait for social changes to improve their lives.

Nhiều người chờ đợi những thay đổi xã hội để cải thiện cuộc sống.

We do not wait for others to take action in our community.

Chúng tôi không chờ đợi người khác hành động trong cộng đồng của mình.

Do you wait for social media trends before joining discussions?

Bạn có chờ đợi các xu hướng mạng xã hội trước khi tham gia thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wait for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I guess it just depends on what they are for and how long they have to [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I was the only one awake in the room then, for the rain to stop and having nobody at all to talk with [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] The queue for checking in, for security, for to board sometimes takes forever [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Describe a time you made a decision to wait for something
[...] Against the urges, I decided to tell them that I will for the 1 million [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something

Idiom with Wait for

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.