Bản dịch của từ Wait staff trong tiếng Việt

Wait staff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wait staff (Noun)

wˈeɪt stˈæf
wˈeɪt stˈæf
01

Nhóm công nhân phục vụ thực phẩm và đồ uống cho khách hàng trong nhà hàng hoặc cơ sở tương tự.

The group of workers who serve food and drinks to customers in a restaurant or similar establishment.

Ví dụ

The wait staff at Joe's Diner are very friendly and efficient.

Nhân viên phục vụ tại Joe's Diner rất thân thiện và hiệu quả.

The wait staff do not ignore customer requests during busy hours.

Nhân viên phục vụ không phớt lờ yêu cầu của khách hàng trong giờ cao điểm.

How many wait staff work at the new Italian restaurant downtown?

Có bao nhiêu nhân viên phục vụ làm việc tại nhà hàng Ý mới ở trung tâm?

02

Nhân viên nhận đơn đặt hàng và đảm bảo rằng khách hàng có một trải nghiệm ăn uống vui vẻ.

Employees who take orders and ensure that customers have a pleasant dining experience.

Ví dụ

The wait staff at The Olive Garden provided excellent service last night.

Nhân viên phục vụ tại The Olive Garden đã cung cấp dịch vụ xuất sắc tối qua.

The wait staff did not forget my special request for a vegan meal.

Nhân viên phục vụ không quên yêu cầu đặc biệt của tôi về món ăn chay.

Did the wait staff help you choose the best dish at dinner?

Nhân viên phục vụ có giúp bạn chọn món ăn ngon nhất trong bữa tối không?

03

Nhân sự chịu trách nhiệm phục vụ khách trong môi trường ẩm thực.

Personnel responsible for attending to guests in a dining environment.

Ví dụ

The wait staff at The Olive Garden are very attentive and friendly.

Nhân viên phục vụ tại The Olive Garden rất chu đáo và thân thiện.

The wait staff did not forget our special requests during dinner.

Nhân viên phục vụ không quên yêu cầu đặc biệt của chúng tôi trong bữa tối.

How many wait staff are working at the restaurant tonight?

Có bao nhiêu nhân viên phục vụ làm việc tại nhà hàng tối nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wait staff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wait staff

Không có idiom phù hợp