Bản dịch của từ Waits trong tiếng Việt
Waits

Waits (Verb)
She waits for her friend at the café every Saturday afternoon.
Cô ấy chờ bạn mình ở quán cà phê mỗi chiều thứ Bảy.
He does not wait for the bus when it is late.
Anh ấy không chờ xe buýt khi nó đến muộn.
Does she wait for the announcement before leaving the event?
Cô ấy có chờ thông báo trước khi rời sự kiện không?
Dạng động từ của Waits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wait |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waiting |
Waits (Noun Uncountable)
The group waits for the bus every morning at 8 AM.
Nhóm người chờ xe buýt mỗi sáng lúc 8 giờ.
She does not wait for anyone during the social event.
Cô ấy không chờ ai trong sự kiện xã hội.
Why waits the committee for the results of the survey?
Tại sao ủy ban lại chờ kết quả khảo sát?
Họ từ
"Waits" là động từ "wait" ở dạng số nhiều hoặc thì hiện tại. Từ này biểu thị hành động chờ đợi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự kiên nhẫn chờ đợi một điều gì đó xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ý nghĩa cơ bản của "waits" không khác nhau nhiều, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường dùng các biểu thức khác để diễn đạt cùng ý nghĩa. Chẳng hạn, "waits" có thể được sử dụng trong các văn bản chính thức và thông tục ở cả hai biến thể ngôn ngữ, bộc lộ tính chung mà không có sự khác biệt cụ thể.
Từ "waits" xuất phát từ động từ "wait", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "waht" hay "wætan", ý chỉ hành động chờ đợi. Cấu trúc ngữ nghĩa của từ này gắn liền với sự chờ đợi một điều gì đó xảy ra hoặc một người nào đó đến. Trong bối cảnh hiện đại, "waits" không chỉ thể hiện sự dừng lại mà còn phản ánh tâm trạng kỳ vọng và sự kiên nhẫn trong các tương tác xã hội.
Từ "waits" khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như chờ đợi thông báo hoặc cuộc gọi. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả các hoạt động xã hội hoặc tâm lý. Trong phần Viết và Nói, sinh viên thường sử dụng "waits" khi thảo luận về các tình huống chờ đợi, như trong các cuộc hẹn hoặc sự kiện. Từ này còn thường gặp trong văn phong hằng ngày, thể hiện sự chậm trễ hoặc kỳ vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



