Bản dịch của từ Wake up call trong tiếng Việt

Wake up call

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wake up call (Noun)

wˈeɪk ˈʌp kˈɔl
wˈeɪk ˈʌp kˈɔl
01

Một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự cần thiết phải thay đổi điều gì đó trong cuộc sống của một người.

A strong reminder of the need to change something in ones life.

Ví dụ

Missing the bus was a wake up call to improve time management.

Việc bỏ lỡ xe buýt là một cuộc gọi báo thức để cải thiện quản lý thời gian.

Not receiving any job offers was a wake up call to enhance skills.

Không nhận được bất kỳ đề nghị việc là một cuộc gọi báo thức để nâng cao kỹ năng.

Was missing the deadline a wake up call to set priorities?

Việc bỏ lỡ hạn chót có phải là một cuộc gọi báo thức để đặt ưu tiên không?

Missing the deadline was a wake up call for John.

Việc bỏ lỡ hạn chót đã là một lời nhắc nhở cho John.

Not getting the job was a wake up call for Mary.

Không được công việc đã là một lời nhắc nhở cho Mary.

02

Một sự kiện nhằm đánh thức ai đó về một tình huống hoặc vấn đề.

An event that serves to awaken someone to a situation or problem.

Ví dụ

Missing the deadline was a wake up call for the team.

Việc không kịp hạn là một lời gọi tỉnh táo cho đội.

Not receiving any job offers was a wake up call.

Không nhận được bất kỳ lời mời việc làm nào là một lời gọi tỉnh táo.

Was the failed project a wake up call for the company?

Dự án thất bại có phải là một lời gọi tỉnh táo cho công ty không?

The pandemic was a wake-up call for society to address healthcare disparities.

Đại dịch đã là một cuộc gọi tỉnh táo cho xã hội giải quyết sự chênh lệch trong chăm sóc sức khỏe.

Ignoring the wake-up call will only lead to more serious consequences.

Bỏ qua cuộc gọi tỉnh táo chỉ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng hơn.

03

Một dấu hiệu cho thấy đã đến lúc phải hành động hoặc đánh giá lại các ưu tiên.

A sign that it is time to take action or reassess priorities.

Ví dụ

Missing the deadline was a wake-up call for Sarah.

Vi phạm hạn chót đã là một cuộc gọi báo thức cho Sarah.

Ignoring the warning signs is not a wake-up call.

Bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo không phải là một cuộc gọi báo thức.

Was the failed project a wake-up call for the team?

Dự án thất bại có phải là một cuộc gọi báo thức cho nhóm không?

Missing the bus was a wake-up call to improve time management.

Việc bỏ lỡ xe buýt là một lời cảnh tỉnh để cải thiện quản lý thời gian.

Ignoring climate change warnings is a dangerous wake-up call for society.

Bỏ qua cảnh báo về biến đổi khí hậu là một lời cảnh tỉnh nguy hiểm đối với xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wake up call/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wake up call

Không có idiom phù hợp