Bản dịch của từ Wake up call trong tiếng Việt
Wake up call

Wake up call (Noun)
Missing the bus was a wake up call to improve time management.
Việc bỏ lỡ xe buýt là một cuộc gọi báo thức để cải thiện quản lý thời gian.
Not receiving any job offers was a wake up call to enhance skills.
Không nhận được bất kỳ đề nghị việc là một cuộc gọi báo thức để nâng cao kỹ năng.
Was missing the deadline a wake up call to set priorities?
Việc bỏ lỡ hạn chót có phải là một cuộc gọi báo thức để đặt ưu tiên không?
Missing the deadline was a wake up call for John.
Việc bỏ lỡ hạn chót đã là một lời nhắc nhở cho John.
Not getting the job was a wake up call for Mary.
Không được công việc đã là một lời nhắc nhở cho Mary.
Missing the deadline was a wake up call for the team.
Việc không kịp hạn là một lời gọi tỉnh táo cho đội.
Not receiving any job offers was a wake up call.
Không nhận được bất kỳ lời mời việc làm nào là một lời gọi tỉnh táo.
Was the failed project a wake up call for the company?
Dự án thất bại có phải là một lời gọi tỉnh táo cho công ty không?
The pandemic was a wake-up call for society to address healthcare disparities.
Đại dịch đã là một cuộc gọi tỉnh táo cho xã hội giải quyết sự chênh lệch trong chăm sóc sức khỏe.
Ignoring the wake-up call will only lead to more serious consequences.
Bỏ qua cuộc gọi tỉnh táo chỉ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng hơn.
Missing the deadline was a wake-up call for Sarah.
Vi phạm hạn chót đã là một cuộc gọi báo thức cho Sarah.
Ignoring the warning signs is not a wake-up call.
Bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo không phải là một cuộc gọi báo thức.
Was the failed project a wake-up call for the team?
Dự án thất bại có phải là một cuộc gọi báo thức cho nhóm không?
Missing the bus was a wake-up call to improve time management.
Việc bỏ lỡ xe buýt là một lời cảnh tỉnh để cải thiện quản lý thời gian.
Ignoring climate change warnings is a dangerous wake-up call for society.
Bỏ qua cảnh báo về biến đổi khí hậu là một lời cảnh tỉnh nguy hiểm đối với xã hội.
"Cụm từ 'wake up call' thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc thông điệp gây chú ý, thúc giục mọi người nhận ra một vấn đề nghiêm trọng hoặc cần thiết phải thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khuyến khích sự nhận thức về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cụm từ trong bối cảnh thực tế hơn như một cuộc gọi báo thức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu sử dụng và cách diễn đạt cụ thể".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp