Bản dịch của từ Walkable catchment trong tiếng Việt
Walkable catchment
Noun [U/C]

Walkable catchment(Noun)
wˈɔkəlb kˈætʃmənt
wˈɔkəlb kˈætʃmənt
Ví dụ
02
Khu vực xung quanh một dịch vụ hoặc cơ sở dễ tiếp cận bằng cách đi bộ, thường được sử dụng trong quy hoạch đô thị.
A region surrounding a service or facility accessible by walking, often used in urban planning.
Ví dụ
