Bản dịch của từ Walkable catchment trong tiếng Việt

Walkable catchment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walkable catchment(Noun)

wˈɔkəlb kˈætʃmənt
wˈɔkəlb kˈætʃmənt
01

Khu vực đất có thể tiếp cận bằng chân trong một khoảng cách nhất định.

An area of land that can be reached on foot within a specified distance.

Ví dụ
02

Khu vực xung quanh một dịch vụ hoặc cơ sở dễ tiếp cận bằng cách đi bộ, thường được sử dụng trong quy hoạch đô thị.

A region surrounding a service or facility accessible by walking, often used in urban planning.

Ví dụ
03

Khoảng cách hoặc khu vực mà mọi người có thể dễ dàng đi bộ để tiếp cận các tiện nghi hoặc dịch vụ công.

The distance or area from which people can easily walk to access amenities or public services.

Ví dụ