Bản dịch của từ Walkable urbanism trong tiếng Việt

Walkable urbanism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walkable urbanism(Noun)

wˈɔkəlb ɝˈbənɨzm
wˈɔkəlb ɝˈbənɨzm
01

Một phương pháp thiết kế nhấn mạnh việc phát triển các khu vực đô thị có thể tiếp cận và thân thiện với người đi bộ.

A design approach that emphasizes the development of urban areas that are accessible and friendly to pedestrians.

Ví dụ
02

Các nguyên tắc quy hoạch đô thị ưu tiên việc đi bộ và giao thông không sử dụng động cơ như các phương thức vận chuyển chính.

Principles of urban planning that prioritize walking and non-motorized transportation as primary modes of transport.

Ví dụ
03

Khái niệm tạo ra cộng đồng nơi cư dân có thể dễ dàng đi bộ đến các điểm đến mà không phụ thuộc nhiều vào ô tô.

The concept of creating communities where residents can easily walk to their destinations without relying heavily on cars.

Ví dụ