Bản dịch của từ Wall socket trong tiếng Việt
Wall socket

Wall socket (Noun)
Một thiết bị gắn trên tường cho phép thực hiện kết nối điện.
A device affixed to a wall that allows electrical connections to be made.
Một điểm kết nối trong hệ thống phân phối điện.
A point of connection within a power distribution system.
Một ổ cắm để kết nối phích cắm điện với nguồn điện.
A receptacle for connecting an electrical plug to an electrical supply.
Wall socket (Phrase)
Một thiết bị sử dụng điện thường thấy trong nhà và tòa nhà.
An installation for electrical use typically found in homes and buildings.
Chỉ vị trí cụ thể nơi có thể cắm thiết bị điện.
Referring to the specific location where electrical devices can be plugged in.
Ổ cắm tường (wall socket) là một thiết bị điện được lắp đặt trên tường, cho phép kết nối với nguồn điện để cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng và hiểu rõ, trong khi đó ở tiếng Anh Anh, từ “socket” có thể được dùng cùng với các từ khác như “power socket” để chỉ rõ hơn. Về cách phát âm, “wall socket” trong tiếng Anh Anh thường được nhấn vào âm đầu hơn so với phiên bản Mỹ. Sự khác biệt này thể hiện trong cách người địa phương diễn đạt và sử dụng từ trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "wall socket" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "socket" xuất phát từ tiếng Latinh "soccus", nghĩa là "giày" hoặc "vỏ bọc", thể hiện hình dáng của thiết bị này. "Wall" là từ chỉ bức tường trong tiếng Anh. Khái niệm "wall socket" ra đời vào thế kỷ 19, kết hợp giữa hai thuật ngữ này để chỉ một thiết bị đầu nối gắn trên tường, cung cấp nguồn điện cho các thiết bị điện tử. Sự kết hợp này phản ánh chức năng và vị trí lắp đặt của thiết bị.
Từ "wall socket" (ổ cắm tường) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong Writing và Speaking, nơi tập trung nhiều vào chủ đề đời sống hàng ngày. Trong bối cảnh chuyên môn, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thiết bị điện, an toàn điện và thiết kế nội thất. Sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến việc lắp đặt điện và cung cấp nguồn năng lượng cho thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp