Bản dịch của từ Wall socket trong tiếng Việt

Wall socket

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wall socket(Noun)

wɑl sˈɑkɪt
wɑl sˈɑkɪt
01

Một thiết bị gắn trên tường cho phép thực hiện kết nối điện.

A device affixed to a wall that allows electrical connections to be made.

Ví dụ
02

Một điểm kết nối trong hệ thống phân phối điện.

A point of connection within a power distribution system.

Ví dụ
03

Một ổ cắm để kết nối phích cắm điện với nguồn điện.

A receptacle for connecting an electrical plug to an electrical supply.

Ví dụ

Wall socket(Phrase)

wɑl sˈɑkɪt
wɑl sˈɑkɪt
01

Một thiết bị sử dụng điện thường thấy trong nhà và tòa nhà.

An installation for electrical use typically found in homes and buildings.

Ví dụ
02

Chỉ vị trí cụ thể nơi có thể cắm thiết bị điện.

Referring to the specific location where electrical devices can be plugged in.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng để mô tả giao diện cung cấp điện cho các thiết bị khác nhau.

Commonly used to describe the interface for power supply to various appliances.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh