Bản dịch của từ Ward of court trong tiếng Việt

Ward of court

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ward of court (Noun)

wˈɔɹd ˈʌv kˈɔɹt
wˈɔɹd ˈʌv kˈɔɹt
01

Một người, thường là trẻ em, được đặt dưới sự bảo vệ của một tòa án hoặc người giám hộ vì những lý do pháp lý.

A person, usually a child, who is placed under the protection of a court or guardian due to legal reasons.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân mà tòa án đã chỉ định một người giám hộ hoặc người bảo vệ.

An individual for whom the court has appointed a guardian or protector.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trạng thái pháp lý cụ thể liên quan đến việc chăm sóc và giám hộ một người vị thành niên hoặc không đủ khả năng.

A specific legal status concerning the care and custody of a minor or incapacitated person.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ward of court cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ward of court

Không có idiom phù hợp