Bản dịch của từ Ward of court trong tiếng Việt

Ward of court

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ward of court (Noun)

wˈɔɹd ˈʌv kˈɔɹt
wˈɔɹd ˈʌv kˈɔɹt
01

Một người, thường là trẻ em, được đặt dưới sự bảo vệ của một tòa án hoặc người giám hộ vì những lý do pháp lý.

A person, usually a child, who is placed under the protection of a court or guardian due to legal reasons.

Ví dụ

The judge declared the child a ward of court for safety reasons.

Thẩm phán tuyên bố đứa trẻ là người được tòa bảo vệ vì lý do an toàn.

Many children are not wards of court in our community.

Nhiều trẻ em không phải là người được tòa bảo vệ trong cộng đồng chúng tôi.

Is the new child a ward of court or with relatives?

Đứa trẻ mới có phải là người được tòa bảo vệ hay ở với họ hàng?

02

Một cá nhân mà tòa án đã chỉ định một người giám hộ hoặc người bảo vệ.

An individual for whom the court has appointed a guardian or protector.

Ví dụ

The judge declared Sarah a ward of court for her safety.

Thẩm phán tuyên bố Sarah là người được tòa bảo vệ vì an toàn.

John is not a ward of court; he lives independently.

John không phải là người được tòa bảo vệ; anh ấy sống độc lập.

Is Maria a ward of court due to her family issues?

Maria có phải là người được tòa bảo vệ do vấn đề gia đình không?

03

Một trạng thái pháp lý cụ thể liên quan đến việc chăm sóc và giám hộ một người vị thành niên hoặc không đủ khả năng.

A specific legal status concerning the care and custody of a minor or incapacitated person.

Ví dụ

The child became a ward of court after the neglect report.

Đứa trẻ trở thành người được tòa án bảo vệ sau báo cáo bỏ bê.

She is not a ward of court since her parents are alive.

Cô ấy không phải là người được tòa án bảo vệ vì cha mẹ còn sống.

Is he a ward of court due to his medical condition?

Liệu anh ấy có phải là người được tòa án bảo vệ do tình trạng sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ward of court cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ward of court

Không có idiom phù hợp