Bản dịch của từ Watch television trong tiếng Việt
Watch television

Watch television (Verb)
Many teenagers watch television for more than three hours daily.
Nhiều thanh thiếu niên xem truyền hình hơn ba giờ mỗi ngày.
They do not watch television during family meals to encourage conversation.
Họ không xem truyền hình trong bữa ăn gia đình để khuyến khích trò chuyện.
Do you watch television to stay updated on social issues?
Bạn có xem truyền hình để cập nhật các vấn đề xã hội không?
Many families watch television together on weekends for entertainment.
Nhiều gia đình xem truyền hình cùng nhau vào cuối tuần để giải trí.
They do not watch television during dinner to encourage conversation.
Họ không xem truyền hình trong bữa tối để khuyến khích trò chuyện.
Do you watch television to stay updated on current events?
Bạn có xem truyền hình để cập nhật tin tức hiện tại không?
Chú ý đến một buổi biểu diễn, sự kiện hoặc chương trình.
To pay attention to a performance, event, or show.
Many people watch television to stay informed about social issues.
Nhiều người xem truyền hình để cập nhật về các vấn đề xã hội.
She does not watch television during the week to focus on studies.
Cô ấy không xem truyền hình trong tuần để tập trung vào học tập.
Do you watch television to learn about current social events?
Bạn có xem truyền hình để tìm hiểu về các sự kiện xã hội hiện tại không?
Cụm từ "watch television" có nghĩa là xem các chương trình truyền hình qua màn hình TV. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và có thể thay thế bằng "watch TV". Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "watch telly" như một cách diễn đạt thân mật. Cả hai cụm từ đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "telly" được coi là từ lóng và phổ biến hơn ở Anh. Sự khác biệt này phản ánh cách thức giao tiếp cũng như văn hóa truyền thông tại từng vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



