Bản dịch của từ Water pitcher trong tiếng Việt

Water pitcher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water pitcher (Noun)

wˈɔtɚ pˈɪtʃɚ
wˈɔtɚ pˈɪtʃɚ
01

Một cái bình để chứa và rót chất lỏng, thường có tay cầm và vòi.

A container for holding and pouring liquids, often with a handle and a spout.

Ví dụ

The water pitcher at the party was filled with lemonade for guests.

Bình nước tại bữa tiệc được đổ đầy nước chanh cho khách.

The water pitcher did not spill any drinks during the event.

Bình nước không bị đổ bất kỳ đồ uống nào trong sự kiện.

Is the water pitcher on the table full of iced tea?

Bình nước trên bàn có đầy trà đá không?

02

Được sử dụng trong các bữa ăn để phục vụ nước hoặc đồ uống khác.

Used in dining settings for serving water or other beverages.

Ví dụ

The waiter brought a water pitcher for our table of six.

Người phục vụ mang một bình nước cho bàn của chúng tôi có sáu người.

They did not refill the water pitcher during the dinner.

Họ đã không làm đầy bình nước trong bữa tối.

Is the water pitcher clean for the guests at the party?

Bình nước có sạch cho khách tại bữa tiệc không?

03

Một dụng cụ có thể thay đổi kích thước và hình dạng, thường được sử dụng trong hộ gia đình, nhà hàng và dịch vụ ăn uống.

A vessel that can vary in size and shape, typically used in households, restaurants, and catering.

Ví dụ

The water pitcher on the table held two liters of lemonade.

Bình nước trên bàn chứa hai lít nước chanh.

The restaurant does not use a water pitcher for serving drinks.

Nhà hàng không sử dụng bình nước để phục vụ đồ uống.

Is the water pitcher made of glass or plastic material?

Bình nước được làm bằng chất liệu thủy tinh hay nhựa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water pitcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water pitcher

Không có idiom phù hợp