Bản dịch của từ Water pitcher trong tiếng Việt
Water pitcher

Water pitcher (Noun)
The water pitcher at the party was filled with lemonade for guests.
Bình nước tại bữa tiệc được đổ đầy nước chanh cho khách.
The water pitcher did not spill any drinks during the event.
Bình nước không bị đổ bất kỳ đồ uống nào trong sự kiện.
Is the water pitcher on the table full of iced tea?
Bình nước trên bàn có đầy trà đá không?
The waiter brought a water pitcher for our table of six.
Người phục vụ mang một bình nước cho bàn của chúng tôi có sáu người.
They did not refill the water pitcher during the dinner.
Họ đã không làm đầy bình nước trong bữa tối.
Is the water pitcher clean for the guests at the party?
Bình nước có sạch cho khách tại bữa tiệc không?
The water pitcher on the table held two liters of lemonade.
Bình nước trên bàn chứa hai lít nước chanh.
The restaurant does not use a water pitcher for serving drinks.
Nhà hàng không sử dụng bình nước để phục vụ đồ uống.
Is the water pitcher made of glass or plastic material?
Bình nước được làm bằng chất liệu thủy tinh hay nhựa?