Bản dịch của từ Wave on trong tiếng Việt
Wave on

Wave on (Verb)
She waved on her friend to join the conversation at the café.
Cô ấy ra hiệu cho bạn mình tham gia cuộc trò chuyện ở quán cà phê.
They did not wave on the tourists to enter the gallery.
Họ không ra hiệu cho du khách vào phòng trưng bày.
Did he wave on the children to come closer during the event?
Anh ấy có ra hiệu cho bọn trẻ lại gần trong sự kiện không?
Mời ai đó tham gia hoặc tham gia vào một cái gì đó.
To invite someone to join or participate in something.
I wave on my friends to join the party tonight.
Tôi vẫy tay mời bạn bè tham gia bữa tiệc tối nay.
She does not wave on anyone during the event.
Cô ấy không vẫy tay mời ai trong sự kiện.
Do you wave on your classmates for the group project?
Bạn có vẫy tay mời các bạn cùng lớp cho dự án nhóm không?
I wave on my friend to continue with her speech.
Tôi vẫy tay ra hiệu cho bạn tôi tiếp tục bài phát biểu.
She does not wave on the crowd during the event.
Cô ấy không vẫy tay ra hiệu cho đám đông trong sự kiện.
Do you wave on your classmates during discussions?
Bạn có vẫy tay ra hiệu cho bạn học trong các cuộc thảo luận không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



