Bản dịch của từ Web analytic trong tiếng Việt

Web analytic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Web analytic (Noun)

wˈɛb ˌænəlˈɪtɨk
wˈɛb ˌænəlˈɪtɨk
01

Việc đo lường, thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu web để hiểu và tối ưu hóa việc sử dụng web.

The measurement, collection, analysis, and reporting of web data for the purposes of understanding and optimizing web usage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bộ công cụ và phương pháp được sử dụng để phân tích lưu lượng truy cập web và hành vi người dùng.

A set of tools and methodologies used to analyze web traffic and user behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thông tin thu được từ việc phân tích lưu lượng truy cập web và các chỉ số hiệu suất.

The information derived from the analysis of web traffic and performance metrics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/web analytic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Web analytic

Không có idiom phù hợp