Bản dịch của từ Weighted average trong tiếng Việt

Weighted average

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weighted average (Noun)

wˈeɪtɨd ˈævɚɨdʒ
wˈeɪtɨd ˈævɚɨdʒ
01

Một phép tính xem xét tầm quan trọng tương đối của mỗi giá trị trong một tập dữ liệu khi xác định giá trị trung bình tổng thể.

A calculation that takes into account the relative importance of each value in a data set when determining an overall average.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp để tính toán trung bình mà các giá trị khác nhau đóng góp khác nhau, thường được sử dụng trong thống kê và tài chính.

A method to compute an average where different values contribute differently, often used in statistics and finance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giá trị trung bình الناتج عن ضرب mỗi số lượng theo một yếu tố phản ánh tầm quan trọng của nó, chia cho tổng các yếu tố.

An average resulting from the multiplication of each quantity by a factor reflecting its importance, divided by the total of the factors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weighted average cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weighted average

Không có idiom phù hợp