Bản dịch của từ Weighted average trong tiếng Việt
Weighted average
Noun [U/C]

Weighted average (Noun)
wˈeɪtɨd ˈævɚɨdʒ
wˈeɪtɨd ˈævɚɨdʒ
01
Một phép tính xem xét tầm quan trọng tương đối của mỗi giá trị trong một tập dữ liệu khi xác định giá trị trung bình tổng thể.
A calculation that takes into account the relative importance of each value in a data set when determining an overall average.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một giá trị trung bình الناتج عن ضرب mỗi số lượng theo một yếu tố phản ánh tầm quan trọng của nó, chia cho tổng các yếu tố.
An average resulting from the multiplication of each quantity by a factor reflecting its importance, divided by the total of the factors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Weighted average
Không có idiom phù hợp