Bản dịch của từ Well-geared trong tiếng Việt

Well-geared

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-geared (Adjective)

wˈɛlɡɚd
wˈɛlɡɚd
01

Được trang bị hoặc trang bị đầy đủ, tinh xảo hoặc phù hợp. hiếm.

Finely fully or suitably furnished or equipped rare.

Ví dụ

The community center is well-geared for social events and gatherings.

Trung tâm cộng đồng được trang bị tốt cho các sự kiện xã hội.

The local park is not well-geared for large social gatherings.

Công viên địa phương không được trang bị tốt cho các buổi tụ tập xã hội lớn.

Is the new library well-geared for community social activities?

Thư viện mới có được trang bị tốt cho các hoạt động xã hội cộng đồng không?

02

Của một bộ phận máy móc: có các bánh răng ăn khớp hoặc hoạt động trơn tru, hiệu quả. còn trong sử dụng kéo dài: vận hành êm ái, phối hợp hiệu quả.

Of a piece of machinery having gears which mesh or operate smoothly or efficiently also in extended use smoothly running effectively coordinated.

Ví dụ

The community programs are well-geared for helping underprivileged families thrive.

Các chương trình cộng đồng rất phù hợp để giúp các gia đình khó khăn phát triển.

The social services are not well-geared to address mental health issues.

Các dịch vụ xã hội không phù hợp để giải quyết các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Are the local initiatives well-geared for fostering community engagement?

Các sáng kiến địa phương có phù hợp để thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-geared/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-geared

Không có idiom phù hợp